jewel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jewel nghĩa là Viên ngọc. Học cách phát âm, sử dụng từ jewel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jewel

jewelnoun

Viên ngọc

/ˈdʒuːəl//ˈdʒuːəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ jewel

Từ "jewel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phát âm quốc tế): /ˈdʒuːəl/
  • Phát âm gần đúng: juː-əl

Giải thích chi tiết:

  • ju - nghe giống như âm "ju" trong từ "juice" (nước ép).
  • əl - nghe giống như âm "əl" cuối một từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce jewel" trên Google.
  • YouGlish: https://youglish.com/ (cho phép bạn nghe cách phát âm từ trong ngữ cảnh thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/ (nền tảng lớn về phát âm từ của nhiều ngôn ngữ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jewel trong tiếng Anh

Từ "jewel" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Trang sức quý giá (Primary Usage):

  • Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của "jewel". Nó dùng để chỉ các loại đá quý, kim loại quý hoặc vật trang sức được chế tác làm đồ trang sức.
    • Ví dụ: "The queen's crown was adorned with jewels." (Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng những viên đá quý.)
    • Ví dụ: "She wore a beautiful ruby jewel necklace." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ đá ruby đẹp.)

2. Người/Vật đặc biệt, độc đáo, có giá trị (Figurative Usage):

  • Trong một số ngữ cảnh, "jewel" được dùng để mô tả một người hoặc một vật có đặc điểm nổi bật, quý giá, độc đáo và có giá trị lớn.
    • Ví dụ: "She's a jewel in my life." (Cô ấy là một viên ngọc quý trong cuộc đời tôi - ý chỉ cô ấy đặc biệt quan trọng và hạnh phúc khi có cô ấy trong cuộc sống.)
    • Ví dụ: "This antique painting is a jewel of the museum's collection." (Bức tranh cổ này là một viên ngọc quý trong bộ sưu tập của bảo tàng.)
    • Ví dụ: "He's a jewel of a person – always kind and helpful." (Anh ấy là một người tuyệt vời - luôn tốt bụng và giúp đỡ.)

3. (Ít phổ biến hơn) Một kho báu nhỏ:

  • Trong một số tình huống, "jewel" có thể được sử dụng để chỉ một kho báu nhỏ, một số tiền tiết kiệm, hoặc một món đồ quý giá mà bạn có được.
    • Ví dụ: "After years of saving, she finally had a jewel of her own." (Sau nhiều năm tiết kiệm, cuối cùng cô ấy cũng có được một khoản tiết kiệm của riêng mình.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Trang sức Đá quý, kim loại quý làm đồ trang sức "She wore a diamond jewel ring."
Người/Vật đặc biệt Người/Vật có giá trị, độc đáo "He's a jewel of a comedian."
Kho báu nhỏ (ít phổ biến) Một khoản tiết kiệm, món đồ quý "She found a jewel in a dusty box."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "jewel", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Thành ngữ của từ jewel

the jewel in the crown
the most attractive or valuable part of something
  • The Knightsbridge branch is the jewel in the crown of a 500-strong chain of stores.

Bình luận ()