Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jewel nghĩa là Viên ngọc. Học cách phát âm, sử dụng từ jewel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Viên ngọc

Từ "jewel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "jewel" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Trang sức | Đá quý, kim loại quý làm đồ trang sức | "She wore a diamond jewel ring." |
| Người/Vật đặc biệt | Người/Vật có giá trị, độc đáo | "He's a jewel of a comedian." |
| Kho báu nhỏ (ít phổ biến) | Một khoản tiết kiệm, món đồ quý | "She found a jewel in a dusty box." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "jewel", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()