write là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

write nghĩa là viết. Học cách phát âm, sử dụng từ write qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ write

writeverb

viết

/rʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ write

Từ "write" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /raɪt/ (giống như "rayt")
    • Nguyên âm: /r/ (tiếng r nhẹ, gần như không nghe thấy khi đứng trước nguyên âm) + /aɪ/ (âm i kéo dài như trong "high", "my")

2. Phát âm phổ biến (British English):

  • /raɪt/ (giống như "rayt") - Tương tự như phát âm chuẩn.
  • /waɪt/ (giống như "white") - Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn nghe được trong một số vùng của Anh.

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, một số người có thể phát âm "write" gần giống "right" (/rɑːt/) trong một số trường hợp nhất định, nhưng điều này không phổ biến.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "write" để nghe và so sánh với phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ write trong tiếng Anh

Từ "write" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về cách sử dụng từ "write" với các ví dụ minh họa, chia thành các nhóm chính:

1. Viết (Động từ): Hành động ghi chép

  • Basic meaning: To form letters or words on a surface (like paper, a screen, etc.) using a pen, pencil, keyboard, or other tool.

    • Example: "I write letters to my friends." (Tôi viết thư cho bạn bè của tôi.)
    • Example: "She writes stories." (Cô ấy viết truyện.)
    • Example: "Please write your name here." (Xin vui lòng viết tên của bạn ở đây.)
  • Formal writing: To compose a piece of writing, such as an essay, report, or article.

    • Example: "He writes articles for a magazine." (Anh ấy viết bài cho một tạp chí.)
    • Example: "The professor writes a research paper every week." (Giáo sư viết một bài báo nghiên cứu mỗi tuần.)

2. Viết (Động từ - Phần mềm, máy tính): Tạo nội dung kỹ thuật số

  • Computer writing: To create documents, emails, or other text-based content using a computer.
    • Example: "I wrote an email to my boss." (Tôi đã gửi một email cho sếp của tôi.)
    • Example: "Can you write a program to solve this problem?" (Bạn có thể viết một chương trình để giải quyết vấn đề này không?)

3. "Write" như một tính từ (adjective): Liên quan đến việc viết

  • Written: Describes something that has been written down.
    • Example: "This is a written agreement." (Đây là một thỏa thuận bằng văn bản.)
    • Example: “She admired the written beauty of the poem.” (Cô ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp được viết trong bài thơ.)

4. "Write" như một phần của cụm động từ (phrasal verbs):

  • Write down: To record something in writing.
    • Example: "Please write down your address." (Vui lòng ghi lại địa chỉ của bạn.)
  • Write off:
    • (Accounting) to cancel a debt. "The company wrote off the bad debt."
    • (Figuratively) to give up on something. "He wrote off his chances of winning."
  • Write up: To prepare a report or document. "The police wrote up a detailed report."
  • Write out: To spell something out word by word, or to write something completely. "He wrote out the password for me."

5. "Write" trong các cấu trúc ngữ pháp khác:

  • Write for: To write on a particular subject or for a particular audience. “She writes for a children’s magazine.”
  • Write about: To write on a specific topic. “He writes about history.”
  • Write in: (To write in a particular style or language) "He writes in a very formal style."
  • Write to: To send a letter to someone. “I write to my grandmother every week.”

Mẹo để nhớ cách sử dụng "write":

  • Hành động ghi chép: thường dùng “write” để diễn tả hành động viết thư, viết bài, viết báo, v.v.
  • Môi trường kỹ thuật số: dùng “write” để đề cập đến việc tạo nội dung trên máy tính, điện thoại.
  • Tính từ: "written" dùng để mô tả thứ gì đó đã được viết.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "write" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.


Bình luận ()