window là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

window nghĩa là cửa sổ. Học cách phát âm, sử dụng từ window qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ window

windownoun

cửa sổ

/ˈwɪndəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ window

Từ "window" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈwɪndəʊ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất ở Mỹ)

  • ˈwɪ - nghe giống như âm "wi" trong từ "win"
  • n - không phát âm
  • d - không phát âm
  • əʊ - nghe giống như âm "oh" trong từ "go"

2. /ˈwɪndoʊ/ (Đây là cách phát âm phổ biến ở Anh)

  • ˈwɪ - nghe giống như âm "wi" trong từ "win"
  • n - không phát âm
  • d - không phát âm
  • əʊ - nghe giống như âm "oh" trong từ "go"

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/word/window/) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Luyện tập theo cách phát âm bạn thường nghe trong môi trường tiếng Anh để trở nên tự nhiên hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ window trong tiếng Anh

Từ "window" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể:

1. Cửa sổ (di vật):

  • Meaning: Một cấu trúc mở ra từ tường, thường được làm bằng kính hoặc vật liệu tương tự, để cho ánh sáng và không khí vào một không gian, và cho phép nhìn ra bên ngoài.
  • Usage:
    • I looked out the window and saw a beautiful sunset. (Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy một hoàng hôn tuyệt đẹp.)
    • The window was broken during the storm. (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)
    • She cleaned the windows. (Cô ấy lau cửa sổ.)
  • Ví dụ:
    • “He was sitting by the window.” (Anh ấy ngồi bên cửa sổ.)
    • “Let there be light through the window.” (Hãy để ánh sáng chiếu qua cửa sổ.)

2. Cửa sổ (trong máy tính):

  • Meaning: Một khu vực hiển thị thông tin cho người dùng trên màn hình máy tính. Nó trình bày các ứng dụng, tệp tin, và các mục khác mà người dùng có thể tương tác.
  • Usage:
    • The taskbar is a window. (Thanh tác vụ là một cửa sổ.)
    • I need to close this window. (Tôi cần đóng cửa sổ này.)
    • Can you open a new window? (Bạn có thể mở một cửa sổ mới không?)
  • Ví dụ:
    • “He clicked on the window to open a new application.” (Anh ấy nhấp vào cửa sổ để mở một ứng dụng mới.)

3. Cửa sổ (danh sách, phần hiển thị thông tin):

  • Meaning: Một phần nhỏ của một giao diện chứa thông tin cụ thể. Ví dụ: cửa sổ chat, cửa sổ thông báo, cửa sổ kết quả tìm kiếm.
  • Usage:
    • The customer service chat is a window into their support system. (Hộp chat hỗ trợ khách hàng là một cửa sổ để nhìn vào hệ thống hỗ trợ của họ.)
    • The search results window showed several relevant websites. (Cửa sổ kết quả tìm kiếm hiển thị một số trang web liên quan.)
  • Ví dụ:
    • “The window of opportunity is closing.” (Cơ hội đang đến gần.) (Thường dùng với nghĩa cơ hội)

4. (Động từ) Mở cửa sổ (cho không khí vào):

  • Meaning: Hành động mở cửa sổ để cho ánh sáng và không khí vào.
  • Usage:
    • He opened the window to let in some fresh air. (Anh ấy mở cửa sổ để cho không khí trong mới vào.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "window".
  • Khi sử dụng từ "window" để chỉ cửa sổ trong máy tính, hãy lưu ý rằng nó thường được dùng để chỉ khu vực hiển thị thông tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "window" không? Ví dụ như:

  • Cách sử dụng trong các cụm từ phổ biến?
  • Sự khác biệt giữa "window" và "pane" (kính cửa sổ)?

Thành ngữ của từ window

fly/go out (of) the window
(informal)to stop existing; to disappear completely
  • As soon as the kids arrived, order went out of the window.

Bình luận ()