pane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pane nghĩa là khung. Học cách phát âm, sử dụng từ pane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pane

panenoun

khung

/peɪn//peɪn/

Từ "pane" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /peɪn/ (Phát âm giống như "pain"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về một mảnh kính bị vỡ hoặc một cánh cửa kính.
  • Âm "pe" giống như từ "pea" (cải bắp).
  • Âm "n" là âm "n" thông thường.

Ví dụ: "The window pane broke." (Cửa kính bị vỡ.)

2. /peɪn/ (Phát âm giống như "pain"):

  • Cách này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng.
  • Âm "pe" giống như từ "pain".
  • Âm "n" là âm "n" thông thường.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết duy nhất.

Tổng kết:

Cách phát âm Âm đọc gần đúng
/peɪn/ "peɪn" (giống "pain")

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Tìm các đoạn hội thoại hoặc video có sử dụng từ "pane" và chú ý cách người bản xứ phát âm.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe phát âm chính xác.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pane trong tiếng Anh

Từ "pane" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Pane (cửa sổ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "pane." Nó đề cập đến một mảnh kính dính vào khung cửa sổ.
  • Ví dụ:
    • "The window pane was cracked." (Mảnh kính cửa sổ bị nứt.)
    • "I need to replace the pane in my bedroom window." (Tôi cần thay thế mảnh kính trong cửa sổ phòng ngủ của tôi.)
    • "A gust of wind shattered the pane." (Cơn gió mạnh làm vỡ mảnh kính.)

2. Pane (khu vực, trang):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ nghĩa này, "pane" được dùng để chỉ một khu vực riêng biệt hoặc một trang web/ứng dụng/khu vực tương tự trong một ứng dụng, phần mềm hoặc chương trình. Nó giống như một "tab" (tab) hoặc "section" (phần).
  • Ví dụ:
    • "The application has different panes for editing, viewing, and saving." (Ứng dụng có các khu vực khác nhau để chỉnh sửa, xem và lưu.)
    • "Each pane contains a different type of information." (Mỗi khu vực chứa một loại thông tin khác nhau.)
    • "Click on the 'Dashboard' pane to view your statistics." (Nhấp vào khu vực 'Dashboard' để xem thống kê của bạn.)
    • (Trong Photoshop, Word, Excel...) Bạn có thể thấy các "pane" khác nhau như "Properties," "Toolbars," "Status Bar."

3. Pane (khu vực quan điểm, cách nhìn):

  • Ý nghĩa: "Pane" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một góc nhìn hoặc một cách hiểu nhất định về một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "He looked at the situation from a different pane." (Anh ấy nhìn nhận tình huống từ một góc độ khác.)
    • “She has a very optimistic pane.” (Cô ấy có một cách nhìn rất lạc quan.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Cửa sổ “The window pane is broken.”
Khu vực/Trang “The application has multiple panes.”
Quan điểm “Examine the problem from a different pane.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pane", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Hi vọng điều này giúp bạn!

Các từ đồng nghĩa với pane


Bình luận ()