
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
glass nghĩa là kính, thủy tinh, cái cốc, ly. Học cách phát âm, sử dụng từ glass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
Từ "glass" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: a glass of water (một ly nước)
Ví dụ: glass ceiling (rào cản vô hình)
Lưu ý:
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?
Từ "glass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "glass", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "glass" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "glass" trong một tình huống cụ thể nào đó?
The window shattered because:
a) It was made of thin glass.
b) A strong wind blew through it.
c) Someone threw a stone at it.
d) It was reinforced with steel.
Which of these materials are transparent? (Chọn 2)
a) Glass
b) Plastic
c) Wood
d) Metal
To reduce glare, she:
a) Polished the mirror.
b) Installed frosted glass.
c) Covered the window with curtains.
d) Used a magnifying lens.
The __________ of the bottle was recycled after use.
a) Cardboard
b) Glass
c) Ceramic
d) Aluminum
He needed a tool to cut the material. The best choice is:
a) Hammer
b) Glass cutter
c) Scissors
d) Wrench
Original: The window was broken during the storm.
Rewrite: __________
Original: She drank water from a plastic bottle.
Rewrite: __________
Original: The laboratory shelves were made of reinforced acrylic.
Rewrite: __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()