glass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glass nghĩa là kính, thủy tinh, cái cốc, ly. Học cách phát âm, sử dụng từ glass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glass

glassnoun

kính, thủy tinh, cái cốc, ly

/ɡlɑːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ glass

Từ "glass" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɡlæs/ (Nghe gần giống "glaz")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi nói về "ly nước, ly rượu."
  • G: Phát âm giống âm "g" trong "go"
  • læ: Phát âm như "là" trong "la"
  • s: Phát âm nguyên âm "s"

Ví dụ: a glass of water (một ly nước)

2. /ɡlæs/ (Nghe gần giống "glaz")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nó là một danh từ trừu tượng, chỉ chất liệu kính.
  • G: Phát âm giống âm "g" trong "go"
  • læs: Phát âm như "lêts" (giống như "let's" nhưng bỏ "s" cuối)

Ví dụ: glass ceiling (rào cản vô hình)

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "s" đều được phát âm nguyên âm "s" chứ không phải là âm "z" như trong "zebra".

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ glass trong tiếng Anh

Từ "glass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chất liệu thủy tinh:

  • Noun (Danh từ): Là vật liệu làm đồ vật như ly, bình, cửa kính, v.v.
    • Example: "This bottle is made of glass." (Chai này làm bằng thủy tinh.)
    • Example: "The glass window was broken." (Cửa kính vỡ.)

2. Đồ vật làm bằng thủy tinh:

  • Noun (Danh từ): Đề cập đến đồ vật cụ thể làm bằng thủy tinh.
    • Example: "I drank some juice from a glass." (Tôi uống một ít nước ép từ một ly.)
    • Example: "He admired the beautiful glass sculpture." (Anh ta chiêm ngưỡng bức tượng thủy tinh đẹp.)

3. Hình dạng/Màu sắc (thường dùng để mô tả):

  • Noun (Danh từ): Chỉ màu sắc giống màu thủy tinh.
    • Example: "She had glass eyes." (Cô ấy có mắt màu thủy tinh - thường dùng để miêu tả mắt màu xanh hoặc màu trắng.)
    • Example: "The sky was glass blue." (Mây trời màu xanh ngọc bích.)

4. (Idiomatic) Khói, hơi, mờ:

  • Verb (Động từ - thành ngữ): “To glass” có nghĩa là nhìn mờ, như thể đang nhìn qua lớp kính mờ.
    • Example: "The rain was glassing." (Mưa đang đổ mờ mịt.)
    • Example: “I couldn’t glass the sun through the clouds.” (Tôi không thể nhìn xuyên qua những đám mây để thấy mặt trời.)

5. (Trong kinh doanh) Cửa hàng, tiệm:

  • Noun (Danh từ): Đặc biệt trong các nước nói tiếng Anh (như Mỹ), “glass” có thể dùng để chỉ cửa hàng, tiệm.
    • Example: "Let's go to glass for coffee." (Đi đến quán cafe nhé.)

Lưu ý:

  • Tính từ "glassy": Đề cập đến sự bóng bẩy, lóng ngóng, thiếu cảm xúc (thường dùng để miêu tả người hoặc thái độ).
    • Example: "He had a glassy look in his eyes." (Anh ta có vẻ mặt vô hồn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "glass", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "glass" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "glass" trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ glass

the glass is half-empty
used to refer to the attitude of somebody who always looks at the bad things in a situation rather than the good ones
  • For me the glass is half-empty.
  • If you start to look at things with a glass half-empty mentality, your problems soon pile up.
the glass is half-full
used to refer to the attitude of somebody who always looks at the good things in a situation rather than the bad ones
  • My glass is always half-full.
  • She always looks on the bright side—she's a glass half-full kind of person.
people (who live) in glass houses shouldn’t throw stones
(saying)you should not criticize other people, because they will easily find ways of criticizing you
    raise your glass (to somebody)
    to hold up your glass and wish somebody happiness, good luck, etc. before you drink

      Luyện tập với từ vựng glass

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She carefully poured the juice into a tall __________ to avoid spills.
      2. The scientist examined the sample under a microscope with a cracked __________.
      3. The artist used a palette made of __________ to mix the oil paints.
      4. He wrapped the fragile vase in bubble wrap because it was made of delicate __________.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The window shattered because:
        a) It was made of thin glass.
        b) A strong wind blew through it.
        c) Someone threw a stone at it.
        d) It was reinforced with steel.

      2. Which of these materials are transparent? (Chọn 2)
        a) Glass
        b) Plastic
        c) Wood
        d) Metal

      3. To reduce glare, she:
        a) Polished the mirror.
        b) Installed frosted glass.
        c) Covered the window with curtains.
        d) Used a magnifying lens.

      4. The __________ of the bottle was recycled after use.
        a) Cardboard
        b) Glass
        c) Ceramic
        d) Aluminum

      5. He needed a tool to cut the material. The best choice is:
        a) Hammer
        b) Glass cutter
        c) Scissors
        d) Wrench


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The window was broken during the storm.
        Rewrite: __________

      2. Original: She drank water from a plastic bottle.
        Rewrite: __________

      3. Original: The laboratory shelves were made of reinforced acrylic.
        Rewrite: __________


      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. glass
      2. glass
      3. plastic (nhiễu - vì palette thường làm bằng nhựa hoặc gỗ)
      4. ceramic (nhiễu - vase có thể làm bằng sứ)

      Bài tập 2:

      1. a, c (đúng: "glass" + "stone")
      2. a, b (đúng: "glass" và "plastic" trong suốt)
      3. b, c (đúng: "frosted glass" giảm chói, "curtains" cũng hợp lý)
      4. b (đúng: "glass" tái chế được)
      5. b (đúng: "glass cutter" dùng cắt kính)

      Bài tập 3:

      1. The glass pane was shattered during the storm.
      2. She sipped water from a glass tumbler.
      3. The laboratory shelves were replaced with tempered glass. (Câu không dùng "glass": The laboratory shelves were made of durable laminate.)

      Bình luận ()