vase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vase nghĩa là cái bình, lọ hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ vase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vase

vasenoun

cái bình, lọ hoa

/vɑːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ vase

Từ "vase" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Về mặt vật chứa hoa (noun):

  • ˈveɪs (Phát âm giống như "bay" + "s") - Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phần này nhấn mạnh vào âm đầu (ˈ)

2. Về mặt cầm thú (verb):

  • veɪs (Phát âm giống như "bay") - Dấu mũ (ˈ) không có ở đây.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vase trong tiếng Anh

Từ "vase" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Bình hoa (vật dụng đựng hoa):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "vase". Nó là một vật đựng hoa, thường làm bằng gốm, thủy tinh, sứ, hoặc các vật liệu khác.

  • Ví dụ:
    • "She arranged the flowers in a beautiful vase." (Cô ấy sắp xếp hoa vào một bình hoa xinh đẹp.)
    • "I bought a ceramic vase as a gift." (Tôi mua một bình gốm làm quà tặng.)
    • "The vase was filled with red roses." (Bình hoa chứa đầy hoa hồng đỏ.)

2. (Danh từ, thường dùng trong bóng đá) - Nền tảng, cơ sở, công thức chiến thuật:

Trong bóng đá, "vase" được sử dụng để mô tả một chiến thuật tổng quan, một cách tiếp cận trận đấu thay vì một kế hoạch cụ thể. Nó thường được dùng để miêu tả ý tưởng chung, phương pháp chơi, hoặc “công thức” của một đội bóng.

  • Ví dụ:
    • "Their tactics this season are based on a simple vase - press high, win the ball back quickly." (Chiến thuật của họ trong mùa này dựa trên một ý tưởng đơn giản - pressing cao, giành lại bóng nhanh chóng.)
    • "The coach’s vase is to dominate possession." (Phương pháp của huấn luyện viên là kiểm soát bóng.)

3. (Danh từ, ít dùng hơn) - Hộp đựng, bình chứa:

Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, "vase" có thể dùng để chỉ một hộp đựng hoặc bình chứa, đặc biệt là những bình đựng chất lỏng.

  • Ví dụ: (Ít dùng) "She kept her perfume in a small vase." (Cô ấy cất nước hoa vào một bình nhỏ.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "vase":

  • Chủ ngữ: “Vase” thường là danh từ inanimate (không có linh hồn), vì vậy thường được dùng như một chủ ngữ đơn.
  • Dạng số nhiều: "Vases" (nhiều bình hoa).
  • So sánh: Bạn có thể so sánh “vase” với các vật đựng hoa khác như “jar,” “bowl,” hoặc “pot.”

Tóm lại:

Khi nói đến hoa, "vase" là lựa chọn phù hợp nhất. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng trong bóng đá, "vase" có một nghĩa đặc biệt chỉ chiến thuật.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "vase" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với vase


Bình luận ()