pitcher là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pitcher nghĩa là cái bình. Học cách phát âm, sử dụng từ pitcher qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pitcher

pitchernoun

cái bình

/ˈpɪtʃə(r)//ˈpɪtʃər/
Định nghĩa & cách phát âm từ pitcher

Từ "pitcher" (n.) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /pɪtʃər/

    • pi (giống âm "pi" trong tiếng Việt) - phát âm ngắn
    • (giống âm "ch" trong tiếng Việt)
    • ər (giống âm "ur" trong "fur")
  • Tổng hợp: /pɪtʃər/

Lời khuyên: Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web có phát âm tiếng Anh trực tuyến như:

  • Google: Tìm kiếm "pronunciation of pitcher" để nghe phiên âm trực tiếp.
  • Forvo: https://forvo.com/word/pitcher/ - Trang này cho phép bạn nghe phát âm từ người bản xứ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pitcher trong tiếng Anh

Từ "pitcher" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Bình đựng nước (đặc biệt là dành để rót):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Pitcher" là một loại bình, thường có tay cầm và miệng rộng, được thiết kế để đựng chất lỏng (thường là nước, nước trái cây, nước ép) và rót ra.
  • Ví dụ:
    • "She filled the pitcher with ice water." (Cô ấy đã đổ nước đá vào bình.)
    • "I poured some lemonade from the pitcher into my glass." (Tôi đã rót nước chanh từ bình vào ly.)
    • "We served iced tea in a large pitcher." (Chúng tôi đã phục vụ trà đá bằng một bình lớn.)

2. (Trong bóng chày) Phép ném bóng (bóng chày):

  • Trong bóng chày, "pitcher" là một vị trí cầu thủ chuyên về việc ném bóng vào phía trận đấu.
  • Ví dụ:
    • "The pitcher threw a fastball." (Chuyền thủ đã ném bóng nhanh.)
    • "Our team's pitcher is very good." (Chuyền thủ của đội chúng tôi rất giỏi.)

Tóm lại:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của "pitcher". Nếu nói về đồ dùng đựng nước, nó là một bình. Nếu nói về bóng chày, nó là một cầu thủ ném bóng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "pitcher" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như "pitcher" trong một câu chuyện, hoặc trong một tình huống cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với pitcher


Bình luận ()