Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bottle nghĩa là chai, lọ. Học cách phát âm, sử dụng từ bottle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chai, lọ

Từ "bottle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực tuyến tại:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "bottle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun | Chai chứa chất lỏng | “I’m thirsty. I need a bottle of juice.” |
| Verb | Đóng chai | “The brewery bottles their craft beer.” |
| Noun (bóng gió) | Sự kìm nén | “He bottled his anger.” |
| Verb (cụm) | Kìm nén, che giấu | “Don’t bottle your feelings.” |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ "bottle" vào các câu khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trực tuyến để hiểu rõ hơn về các sắc thái nghĩa của từ này. Chúc bạn học tốt!
The waiter brought a ________ of mineral water to the table.
a) can
b) bottle
c) jar
d) box
Which of these are typically made of plastic? (Chọn 2 đáp án)
a) vase
b) bottle
c) plate
d) container
He accidentally knocked over the ________, spilling juice everywhere.
a) mug
b) bottle
c) kettle
d) saucer
For the experiment, you’ll need a ________ to measure 50ml of solution.
a) tube
b) funnel
c) bottle
d) pipette
She prefers storing spices in a ________ to keep them fresh longer.
a) tin
b) bottle
c) packet
d) basket
Original: She poured the milk into a glass container.
Rewrite: She poured the milk into a ________.
Original: The baby drank all the juice from its tiny cup.
Rewrite: The baby drank all the juice from its small ________.
Original: The scientist stored the samples in transparent cylinders.
Rewrite (không dùng "bottle"): The scientist stored the samples in ________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()