bottle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bottle nghĩa là chai, lọ. Học cách phát âm, sử dụng từ bottle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bottle

bottlenoun

chai, lọ

/ˈbɒtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bottle

Từ "bottle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • /ˈbɑːtəl/ (Lấy âm đọc gần đúng là: bôt-lê)
    • ˈbɑːtəl: Phần này được đọc gần như "bôt" (như "bot" trong "boat").
    • le thường được phát âm ngắn, gần giống như một âm phụ.

2. Cách phát âm ở Anh:

  • /bɑːtəl/ (Lấy âm đọc gần đúng là: bôt-lê)
    • bɑːtəl: Phần này có âm "ɑː" dài hơn, nghe giống như "a" kéo dài hơn một chút.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Lắng nghe các bản ghi phát âm của từ này từ các nguồn uy tín như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc Forvo.
  • Tập trung vào âm "ɑː" (trong cách phát âm Anh) hoặc âm "ôt" (trong cách phát âm Mỹ).
  • Hãy thử lặp lại sau khi nghe để cảm nhận sự khác biệt giữa hai cách phát âm và luyện tập thường xuyên.

Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trực tuyến tại:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bottle trong tiếng Anh

Từ "bottle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Chai (đựng chất lỏng):

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Bottle" dùng để chỉ một vật chứa chất lỏng, thường là nước, rượu, nước ngọt, nước hoa,...
    • Example: "I need a bottle of water." (Tôi cần một chai nước.)
    • Example: "He bought a bottle of wine for the party." (Anh ấy mua một chai rượu cho bữa tiệc.)

2. To Bottle (Đóng chai):

  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ hành động đóng chất lỏng vào chai.
    • Example: "The orchard bottles their applesauce." (Trang trại đóng táo nghiền vào chai.)
    • Example: “They bottle their own beer.” (Họ đóng chai bia thủ công của họ.)

3. Bottle (Trong ý nghĩa bóng gió, bí mật):

  • Noun (Danh từ): Trong một số tình huống, "bottle" có thể dùng để chỉ sự che giấu cảm xúc, sự cố gắng kìm nén suy nghĩ hoặc cảm xúc. Ý nghĩa này khá ẩn dụ.
    • Example: “He bottled up his feelings for years.” (Anh ấy kìm nén cảm xúc của mình trong nhiều năm.)
    • Example: “She’s trying to bottle her sadness.” (Cô ấy đang cố gắng che giấu nỗi buồn của mình.)

4. Bottle up (Kìm nén, che giấu):

  • Verb (Động từ): Một cụm động từ, dùng để diễn tả hành động kìm nén, che giấu cảm xúc hoặc suy nghĩ.
    • Example: “Don’t bottle up your emotions – talk about them!” (Đừng kìm nén cảm xúc của bạn - hãy nói về chúng!)

Tổng kết:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Noun Chai chứa chất lỏng “I’m thirsty. I need a bottle of juice.”
Verb Đóng chai “The brewery bottles their craft beer.”
Noun (bóng gió) Sự kìm nén “He bottled his anger.”
Verb (cụm) Kìm nén, che giấu “Don’t bottle your feelings.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ "bottle" vào các câu khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trực tuyến để hiểu rõ hơn về các sắc thái nghĩa của từ này. Chúc bạn học tốt!

Các từ đồng nghĩa với bottle

Thành ngữ của từ bottle

let the genie out of the bottle
to do something that has a big effect and after which it is very difficult or impossible to go back to how things were before
  • When guns were invented, the genie was let out of the bottle.

Luyện tập với từ vựng bottle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She carefully placed the ________ of wine in the fridge to chill before dinner.
  2. After finishing his water, he threw the empty ________ into the recycling bin.
  3. Could you pass me that ________ of glue? I need to fix this paper.
  4. The chemist used a glass ________ to store the volatile liquid safely.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The waiter brought a ________ of mineral water to the table.
    a) can
    b) bottle
    c) jar
    d) box

  2. Which of these are typically made of plastic? (Chọn 2 đáp án)
    a) vase
    b) bottle
    c) plate
    d) container

  3. He accidentally knocked over the ________, spilling juice everywhere.
    a) mug
    b) bottle
    c) kettle
    d) saucer

  4. For the experiment, you’ll need a ________ to measure 50ml of solution.
    a) tube
    b) funnel
    c) bottle
    d) pipette

  5. She prefers storing spices in a ________ to keep them fresh longer.
    a) tin
    b) bottle
    c) packet
    d) basket


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She poured the milk into a glass container.
    Rewrite: She poured the milk into a ________.

  2. Original: The baby drank all the juice from its tiny cup.
    Rewrite: The baby drank all the juice from its small ________.

  3. Original: The scientist stored the samples in transparent cylinders.
    Rewrite (không dùng "bottle"): The scientist stored the samples in ________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. bottle
  2. bottle
  3. tube (nhiễu)
  4. flask (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) bottle
  2. b) bottle, d) container
  3. b) bottle
  4. d) pipette (nhiễu)
  5. a) tin (nhiễu)

Bài 3:

  1. She poured the milk into a bottle.
  2. The baby drank all the juice from its small bottle.
  3. The scientist stored the samples in glass vials. (từ thay thế)

Bình luận ()