flask là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flask nghĩa là bình giữ nhiệt. Học cách phát âm, sử dụng từ flask qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flask

flasknoun

bình giữ nhiệt

/flɑːsk//flæsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ flask

Từ "flask" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • flæsk (giống như "flack" nhưng "ack" nghe ngắn hơn và không có âm "k" cuối cùng)

Phân tích chi tiết:

  • f: Phát âm như âm "f" quen thuộc.
  • l: Phát âm như âm "l" tiêu chuẩn.
  • a: Phát âm như âm "a" trong "father".
  • s: Phát âm như âm "s" tiêu chuẩn.
  • k: Phát âm như âm "k" trong "kite" nhưng rất ngắn và nhẹ, gần như không kéo dài.

Mẹo:

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Google Translate: gõ "flask" và chọn biểu tượng loa để nghe.
  • Forvo: https://forvo.com/word/flask/ - Trang này có nhiều bản ghi âm phát âm từ những người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flask trong tiếng Anh

Từ "flask" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Bình đựng rượu (như rượu whisky, rượu rum):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Flask là một chai nhỏ, thường làm bằng thủy tinh hoặc kim loại, dùng để đựng và mang theo rượu mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He carried a small flask of whiskey in his pocket." (Anh ta mang theo một chai nhỏ whiskey trong túi.)
    • "She poured a generous amount of bourbon into her flask." (Cô gái đã rót một lượng bourbon lớn vào chai của cô.)

2. Phễu nhỏ (chai đựng chất lỏng):

  • Ý nghĩa: Flask cũng có thể là một loại phễu nhỏ, thường được sử dụng để rót chất lỏng.
  • Ví dụ:
    • "I used a flask to pour the oil into the engine." (Tôi dùng phễu để rót dầu vào động cơ.)

3. (Động từ - ít dùng) Để đặt vào (đặt vào một cái gì):

  • Ý nghĩa: Trong các ngữ cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong khoa học, "to flask" có nghĩa là để một vật thể (thường là tế bào, vi khuẩn, hoặc vật chất khác) vào một môi trường để nghiên cứu hoặc phát triển.
  • Ví dụ:
    • "Researchers flasked the bacteria for further analysis." (Các nhà nghiên cứu đã đặt vi khuẩn vào bình để phân tích hơn.)

4. Vǎn hóa dân gian (ở các nước Châu Âu):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng của Châu Âu như Scotland và Ireland, “flask” còn được sử dụng để chỉ một loại hình nghệ thuật truyền miệng, thường kể về những sự kiện lịch sử hoặc những câu chuyện thần thoại. (Đây là nghĩa ít gặp và thường đòi hỏi hiểu biết về văn hóa địa phương.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "flask", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ có nghĩa là một bình đựng rượu hoặc một phễu nhỏ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "flask" trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với flask


Bình luận ()