why là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

why nghĩa là tại sao, vì sao. Học cách phát âm, sử dụng từ why qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ why

whyadverb

tại sao, vì sao

/wʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ why

Từ "why" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Why (nghĩa là "tại sao"):

  • Phát âm: /waɪ/ (Giống như "why" trong câu hỏi "Why are you sad?")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • wa: Giống như âm "wa" trong từ "water"
    • y: Giống như âm "i" ở cuối nhiều từ tiếng Anh, nhưng ngắn và hơi "hếch" môi.

2. Why (nghĩa là "ở sao"):

  • Phát âm: /haɪ/ (Giống như "high")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • h: Giọng hơi lên cao
    • ai: Giống như âm "i" trong "kite"

Mẹo để phân biệt:

  • Ngữ cảnh: Hãy chú ý đến câu bạn đang nói. Nếu bạn đang hỏi lý do, thì thường dùng /waɪ/.
  • Ngữ điệu: Khi phát âm /waɪ/, giọng nói thường hơi cao và dứt. Khi phát âm /haɪ/, giọng nói thường rõ ràng và cao hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ why trong tiếng Anh

Từ "why" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cơ bản và nâng cao của "why":

1. Câu hỏi để tìm hiểu nguyên nhân (Asking for Reasons):

  • Cấu trúc: Why + (noun/pronoun) + verb (bare infinitive)
  • Ví dụ:
    • Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?)
    • Why did you do that? (Tại sao bạn lại làm vậy?)
    • Why is the sky blue? (Tại sao bầu trời lại có màu xanh?)
    • Why are you studying English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?)

2. "Why" như một giới từ (As a Preposition):

Khi "why" được dùng như một giới từ, nó thường đi với trạng từ chỉ nguyên nhân hoặc lý do.

  • Cấu trúc: Why + trạng từ/cụm trạng từ (expressing reason)
  • Ví dụ:
    • Why not? (Tại sao không?) - diễn tả sự đề nghị hoặc gợi ý
    • Why on earth...? (Tại sao trời đất ơi...?) - diễn tả sự ngạc nhiên, khó hiểu
    • Why of this? (Lý do của điều này là gì?)

3. "Why" trong câu cảm thán (Interrogative Exclamatory):

  • Cấu trúc: Why + ...?!
  • Ví dụ: "Why me?!" (Số nào tôi chứ!) - diễn tả sự khó chịu, bất ngờ, hoặc tức tối.

4. "Why" kết hợp với "just" (Just for):

  • Cấu trúc: Why + just + (noun/pronoun)
  • Ví dụ:
    • Why just you? (Tại sao lại là bạn chứ?)
    • Why just you? (Tại sao bạn lại được ưu ái thế?)

5. "Why" trong các cụm từ thông dụng:

  • Why bother?: Tại sao lại lo lắng? (Tại sao nên cố gắng?)
  • Why not?: Tại sao không? (Đề nghị, gợi ý)
  • Why the long face?: Tại sao bạn lại buồn thế?
  • Why the devil?: Tại sao vậy? (Thường dùng trong tiếng Anh cũ, mang tính trang trọng)

Lưu ý:

  • "Because" vs. "Why": "Why" thường được dùng để hỏi nguyên nhân, trong khi "because" thường được dùng để giải thích nguyên nhân.

    • Why are you late? (Bạn đến muộn sao?)
    • I'm late because I missed the bus. (Tôi đến muộn tôi đã trượt xe bus.)
  • “Why” + “not”: Đây là một cấu trúc rất phổ biến để đưa ra đề nghị hoặc gợi ý.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của việc sử dụng từ “why” không? Ví dụ như cách sử dụng trong các tình huống cụ thể hay trong các loại câu khác nhau?

Các từ đồng nghĩa với why

Thành ngữ của từ why

why ever
used in questions to mean ‘why’, expressing surprise
  • Why ever didn't you tell us before?
why not?
used to make or agree to a suggestion
  • Why not write to her?
  • ‘Let's eat out.’ ‘Why not?’
  • Why don't we go together?

Bình luận ()