
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wash nghĩa là rửa, giặt. Học cách phát âm, sử dụng từ wash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rửa, giặt
Từ "wash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I wash my clothes" (Tôi giặt quần áo).
Ví dụ: "Do you wash your car?" (Bạn có giặt xe không?).
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "wash" hoặc cách phát âm các từ khác không?
Từ "wash" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:
I washed my hands.
(Tôi đã rửa tay.)She washes her face every morning.
(Cô ấy rửa mặt mỗi sáng.)Let’s wash the dishes.
(Chúng ta hãy rửa bát.)He washed his car yesterday.
(Anh ấy rửa xe vào hôm qua.)I need to wash my clothes.
(Tôi cần phải giặt quần áo.)Please wash the toys for the baby.
(Làm ơn rửa đồ chơi cho bé.)They washed the street.
(Họ đã rửa đường.)He washed the walls after the painting.
(Anh ấy đã rửa tường sau khi sơn.)The rain washed away the mud.
(Mưa đã rửa trôi bùn đất.)The scandal washed away with the news.
(Vụ scandal đã bị dập tắt bởi tin tức.)He washed down his whiskey with water.
(Anh ấy đã pha loãng rượu whiskey bằng nước.)I need to wash up before I go to bed.
(Tôi cần phải rửa mặt xong trước khi đi ngủ.)Let’s wash up and then plan our trip.
(Chúng ta hãy rửa mặt xong rồi mới lên kế hoạch cho chuyến đi.)The rain washed out the festival.
(Mưa đã làm hủy bỏ lễ hội.)Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "wash", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh.
Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào của "wash" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ nữa?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()