douse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

douse nghĩa là ngâm. Học cách phát âm, sử dụng từ douse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ douse

douseverb

ngâm

/daʊs//daʊs/

Từ "douse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /daʊs/

Phần phát âm này bao gồm:

  • daʊ: (giống như "dow" trong "down")
  • s: (giọng dừng nhẹ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ douse trong tiếng Anh

Từ "douse" trong tiếng Anh có nghĩa là làm ướt át, đổ ướt át, tưới ướt át, hoặc rót ướt át một thứ gì đó lên một thứ khác. Nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, có thể gây ra hậu quả tiêu cực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "douse" với các ví dụ khác nhau:

1. Làm ướt át bằng chất lỏng:

  • Noun: (douse - danh động từ) - Hành động làm ướt át.
    • He doused the fire with water. (Anh ta dập lửa bằng nước.)
    • The police doused the rioters with pepper spray. (Cảnh sát xịt hơi cay vào những kẻ gây rối.)
  • Verb (douse - động từ):
    • She doused the baby with lotion. (Cô ấy thoa lotion lên người em bé.) – (Ở đây mang ý nghĩa hơi nhẹ nhàng hơn, không gây hậu quả)
    • The thief doused the car with gasoline. (Kẻ cắp đổ xăng lên xe.) – (Mang ý nghĩa nguy hiểm)

2. Thường dùng trong các tình huống căng thẳng, bạo lực hoặc nguy hiểm:

  • The rebels doused the village in gasoline and set it ablaze. (Những kẻ nổi dậy đổ xăng vào làng và đốt nó.)
  • The arsonist doused the building with flammable liquid before setting it on fire. (Kẻ đốt phá đổ xăng vào tòa nhà trước khi đốt lửa.)

3. Trong một số ngữ cảnh cổ xưa hoặc trang trọng:

  • The priests doused the altar with holy water. (Các tu sĩ rót nước thánh lên bàn thờ.) - (Thường thấy trong văn phong trang trọng, lịch sự)

Lưu ý:

  • "Douse" thường được sử dụng để mô tả một hành động nhanh chóng và mạnh mẽ, thường với mục đích gây ra sự tàn phá hoặc nguy hiểm.
  • Nó thường đi kèm với những hành động tiêu cực.

Tóm lại, "douse" là một từ mạnh mẽ, cần được sử dụng cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn có muốn tôi:

  • So sánh "douse" với các từ đồng nghĩa như "wet," "pour," "splash"?
  • Cho bạn ví dụ về cách sử dụng trong câu phức tạp hơn?

Các từ đồng nghĩa với douse


Bình luận ()