bathe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bathe nghĩa là tắm. Học cách phát âm, sử dụng từ bathe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bathe

batheverb

tắm

/beɪð//beɪð/

Từ "bathe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /bæθ/
  • Phát âm gần đúng: /bæθ/ (giống như "bæ" (bà) + "th" (tiếng gió))

Phân tích chi tiết:

  • b: Phát âm giống như "b" trong tiếng Việt.
  • a: Phát âm ngắn, giống như "a" trong "cat".
  • t: Phát âm giống như "t" trong tiếng Việt.
  • h: Phát âm giống như "th" (tiếng gió) trong "thin".

Lưu ý: Âm "th" trong "bathe" thường được phát hơi nhanh và nhẹ.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng dạy tiếng Anh như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để nghe và luyện tập cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bathe trong tiếng Anh

Từ "bathe" trong tiếng Anh có nghĩa là "tắm" (vừa tắm nước, tắm bằng các phương pháp khác). Dưới đây là cách sử dụng từ này và các sắc thái nghĩa khác nhau:

1. Tắm nước:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất:
    • "I like to bathe in the bath after a long day." (Tôi thích ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày dài.)
    • "She bathes her children every morning." (Cô ấy tắm cho con của mình mỗi sáng.)
    • "He bathes in hot water." (Anh ấy tắm trong nước nóng.)

2. Tắm bằng các phương pháp khác (ít phổ biến hơn):

  • Bathe (someone) in light/sunshine: "The room was bathed in sunlight." (Phòng tắm trong ánh nắng mặt trời.) - Diễn tả việc một vật/người bị bao phủ bởi ánh sáng.
  • Bathe (something) in admiration/joy: "The audience bathed the performer in applause." (Khán giả tắm tràng pháo tay cho người biểu diễn.) - Diễn tả việc một người/vật bị bao phủ bởi cảm xúc.
  • Bathe (a problem) in scrutiny: "The scandal was bathed in the media's attention." (Cuộc điều tra bị dư luận chú trọng.) - Diễn tả việc một vấn đề bị chú ý mạnh mẽ.

3. Thuật ngữ y học (khá chuyên biệt):

  • Bathe (a wound/skin) in antiseptic: (Thường dùng với “in”): “The doctor bathed the wound in antiseptic solution.” (Bác sĩ đã làm sạch vết thương bằng dung dịch sát trùng.) - Diễn tả việc dùng chất lỏng để vệ sinh một khu vực nào đó.

Lưu ý:

  • Bathe là một động từ chính (main verb).
  • Thường được sử dụng với giới từ "in" (trong).

Ví dụ tổng hợp:

  • "We bathe our dog regularly to keep his coat healthy." (Chúng tôi tắm cho chó của chúng tôi thường xuyên để giữ bộ lông khỏe mạnh.)
  • "The ancient Greeks believed that bathing in the sea had healing properties." (Người Hy Lạp cổ đại tin rằng tắm biển có những tác dụng chữa bệnh.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "bathe" trong một câu cụ thể hoặc cung cấp thêm các ví dụ về các sắc thái nghĩa khác?


Bình luận ()