thumping là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thumping nghĩa là đập mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ thumping qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thumping

thumpingadverb

đập mạnh

/ˈθʌmpɪŋ//ˈθʌmpɪŋ/

Từ "thumping" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • thump(th) - nghe như âm "th" trong "thank" (ngắn, mạnh, hơi xé)
  • ing(ing) - nghe như "ing" trong "sing" (nhấn mạnh âm "i")

Tổng hợp lại, phát âm đầy đủ của "thumping" là: θʌmpɪŋ (thump-ing).

Chú ý:

  • Phần "th" ở đầu có âm "th" răng cưa, thường được phát âm hơi xé.
  • Phần "ing" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe và luyện tập phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thumping trong tiếng Anh

Từ "thumping" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Tạo âm thanh mạnh: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Thumping" diễn tả hành động đập mạnh, tạo ra âm thanh lớn.
    • Example: "The bass was thumping loudly through the room." (Tiếng trầm vang vọng khắp phòng.)
    • Example: "He was thumping his briefcase on the table impatiently." (Anh ta đập mạnh chiếc cặp vào bàn để thể hiện sự khó chịu.)
  • Đánh hơi: (Thường dùng với động vật) Diễn tả hành động đánh hơi, tìm kiếm thức ăn hoặc bạn bằng tai.
    • Example: "The puppy was thumping around the garden, trying to find a scent." (Con chó con đang chạy nhảy khắp khu vườn, tìm kiếm mùi hương.)
  • (Về tim) Đập mạnh: (Ít dùng hơn các từ khác) Diễn tả nhịp tim mạnh mẽ.
    • Example: "With fear, her heart was thumping in her chest." (Với nỗi sợ hãi, trái tim cô đập mạnh trong ngực.)

2. Danh từ (Noun):

  • Âm thanh đập: Là chính âm thanh đập mạnh, thường được sử dụng để mô tả âm nhạc hoặc tiếng động.
    • Example: "The thumping of the music made me want to dance." (Âm nhạc quá mạnh khiến tôi muốn nhảy.)
  • (Về tim) Nhịp đập: Tương tự như động từ, nhưng dùng để chỉ sự tồn tại của nhịp tim mạnh mẽ.
    • Example: "She felt the thumping of her own heart." (Cô cảm nhận được nhịp đập của trái tim mình.)
  • (Về một vật) Vật đập: Một vật thể đang đập mạnh.
    • Example: "He felt the thumping of a large animal nearby." (Anh ta cảm thấy một vật lớn đang đập mạnh gần đó.)

3. Tính từ (Adjective) (Ít dùng):

  • Thường không được sử dụng rộng rãi như các dạng khác.

Mẹo để sử dụng "thumping" chính xác:

  • Ngữ cảnh: Chọn nghĩa phù hợp dựa vào ngữ cảnh của câu.
  • Từ đồng nghĩa: Xem xét các từ đồng nghĩa như "banging," "thudding," "drumming," "pounding" để chọn từ diễn đạt chính xác nhất.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "thumping" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn nói về âm nhạc đang thumping trong câu này..."

Các từ đồng nghĩa với thumping


Bình luận ()