pounding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pounding nghĩa là đập. Học cách phát âm, sử dụng từ pounding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pounding

poundingnoun

đập

/ˈpaʊndɪŋ//ˈpaʊndɪŋ/

Từ "pounding" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Pounding (âm thanh đập liên tục):

  • Phát âm: /ˈpaʊndɪŋ/ (gần giống "pow-nding")
  • Phân tích:
    • Pow: Giống âm "pow" trong "power"
    • nd: Giống âm "nd" trong "understand"
    • ing: Giống âm "ing" ở cuối từ

2. Pounding (âm thanh "đập mạnh"):

  • Phát âm: /ˈpaʊndɪŋ/ (gần giống "pounding") - Cách này hơi khác một chút so với cách phát âm đầu tiên.
  • Phân tích:
    • Pow: Giống âm "pow" trong "power"
    • nd: Giống âm "nd" trong "understand"
    • ing: Giống âm "ing" ở cuối từ

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "ow" (trong "cow") và âm "nd". Sự khác biệt chính nằm ở âm tiết cuối.

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "pounding" trên các trang web như:

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pounding trong tiếng Anh

Từ "pounding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Đánh, giẫm đạp, dẫm bừa: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ:
      • "The soldiers were pounding on the door." (Các binh lính đang dẫm đạp vào cánh cửa.)
      • "The waves were pounding against the rocks." (Những con sóng đang đánh vào những tảng đá.)
      • "He was pounding the table in anger." (Anh ta đang giẫm đạp vào bàn vì tức giận.)
  • Vỗ, gõ:
    • Ví dụ:
      • "She was pounding her fists on the steering wheel." (Cô ấy đang vỗ tay vào vô lăng.)
  • Vận động mạnh (thường là chân):
    • Ví dụ: "The runner was pounding down the track." (Vận động viên chạy đang chạy xuống đường đua.)

2. Danh từ (Noun):

  • Tiếng đập, tiếng gõ:
    • Ví dụ: "The pounding of the rain on the roof was soothing." (Tiếng mưa đập vào mái nhà rất dễ chịu.)
  • Cơn đau đầu dữ dội (đau đầu rung):
    • Ví dụ: "He suffered from pounding headaches." (Anh ta bị đau đầu dữ dội.)
  • (Trong y học) Quá trình đánh thức hoặc kích thích bệnh nhân:
    • Ví dụ: "The doctor used pounding to wake the patient." (Bác sĩ sử dụng kích thích để đánh thức bệnh nhân.)

Các cách sử dụng khác:

  • Pounding (nhấn mạnh): "Pounding" còn có thể được sử dụng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra rất mạnh mẽ hoặc liên tục. Ví dụ: "The rain was pounding down relentlessly."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn hãy xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

Bạn có thể cho mình một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "pounding" trong đó không? Ví dụ: "The construction workers were..." Tôi sẽ giúp bạn tìm cách để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.


Bình luận ()