drumming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drumming nghĩa là trống. Học cách phát âm, sử dụng từ drumming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drumming

drummingnoun

trống

/ˈdrʌmɪŋ//ˈdrʌmɪŋ/

Phát âm từ "drumming" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈdrʌmɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh, trong khi gạch chân (ɪ) biểu thị nguyên âm ngắn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce drumming" trên Google và bạn sẽ thấy video hướng dẫn phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/drumming/ - Trang này cho phép bạn nghe cách người bản xứ phát âm từ này.

Giải thích chi tiết:

  • dr phát âm giống như "dr" trong "draw".
  • um phát âm giống như "um" trong "umbrella".
  • i phát âm ngắn giống như nguyên âm "i" trong "bit".
  • ng phát âm như "ng" trong "sing".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drumming trong tiếng Anh

Từ "drumming" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nhạc Drums (Dẫn dắt hoặc tham gia vào việc chơi trống):

  • Playing the drums: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "He's a talented drummer." (Anh ấy là một tay trống tài năng).
  • Drumming session: Một buổi tập hoặc buổi biểu diễn trống. Ví dụ: "They had a drumming session at the studio." (Họ có một buổi tập trống tại studio).
  • Drumming band/group: Một ban nhạc hoặc nhóm chơi trống. Ví dụ: "The drumming band was amazing!" (Ban nhạc trống thật tuyệt vời!).

2. Đánh trống (thể hiện cảm xúc, giải tỏa căng thẳng):

  • Drumming out your frustrations: Đánh trống để giải tỏa sự tức giận, buồn bã hoặc căng thẳng. Ví dụ: "He was drumming out his frustrations on the table." (Anh ấy đang đánh trống để giải tỏa sự tức giận trên bàn).
  • Drumming to relieve stress: Đánh trống như một cách để giảm căng thẳng. Ví dụ: "Drumming is a great way to relieve stress." (Đánh trống là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng).

3. (Ít phổ biến hơn) Sự đánh trống đập, tiếng động liên tục:

  • The drumming of rain: Tiếng động của mưa rơi. Ví dụ: "The drumming of rain on the roof was soothing." (Tiếng rơi mưa trên mái nhà thật êm dịu).
  • A drumming beat: Một nhịp trống liên tục.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Chơi trống "He's a great drummer."
Buổi tập trống "They had a drumming session."
Giải tỏa căng thẳng "He was drumming out his frustrations."
Tiếng động rơi mưa "The drumming of rain on the roof."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "drumming" nhé! Ví dụ: Bạn muốn dùng nó trong một câu về âm nhạc, tâm lý, hay một tình huống khác?


Bình luận ()