Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
drumming nghĩa là trống. Học cách phát âm, sử dụng từ drumming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trống
Phát âm từ "drumming" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh, trong khi gạch chân (ɪ) biểu thị nguyên âm ngắn.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại:
Giải thích chi tiết:
Chúc bạn học tốt!
Từ "drumming" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Chơi trống | "He's a great drummer." |
| Buổi tập trống | "They had a drumming session." |
| Giải tỏa căng thẳng | "He was drumming out his frustrations." |
| Tiếng động rơi mưa | "The drumming of rain on the roof." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "drumming" nhé! Ví dụ: Bạn muốn dùng nó trong một câu về âm nhạc, tâm lý, hay một tình huống khác?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()