beating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beating nghĩa là đánh đập. Học cách phát âm, sử dụng từ beating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beating

beatingnoun

đánh đập

/ˈbiːtɪŋ//ˈbiːtɪŋ/

Từ "beating" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

IPA (International Phonetic Alphabet): /biːtɪŋ/

Phát âm gần đúng:

  • biː - nghe giống như "bi" trong "bit" hoặc "bee" (âm "ee" dài)
  • tɪŋ - nghe giống như "ting" (như tiếng chuông nhỏ)

Chia nhỏ thêm:

  • be - phát âm như "bee"
  • at - phát âm như "at"
  • ing - phát âm như "ting"

Lưu ý:

  • Phần "biː" là âm dài, giữ nguyên âm "ee" lâu hơn.
  • Phần "tɪŋ" là âm nhẹ nhàng và nhanh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beating trong tiếng Anh

Từ "beating" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Đánh: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: "He is beating the drum." (Anh ấy đang đánh trống.)
    • Example: "The police are beating on the door." (Cảnh sát đang gõ cửa.)
    • Example: "She’s beating the traffic (traffic jam)." (Cô ấy đang vất vả vượt qua kẹt xe.)
  • Đánh (về thể thao): Thường dùng trong các môn thể thao như bóng đá, tennis, boxing...

    • Example: "The goalkeeper is beating the penalty." (Thủ môn đang thực hiện quả đá phạt).
    • Example: "He beat his opponent in the tennis match." (Anh ấy thắng đối thủ trong trận đấu quần vợt.)
    • Example: “The boxer was beating his opponent.” (Boxer đang đánh đấm với đối thủ.)
  • Đánh (về tim): Tượng trưng cho nhịp tim mạnh.

    • Example: "His heart was beating rapidly." (Nhịp tim của anh ấy đang đập nhanh.)
  • (Sử dụng với tính từ “heavy”) Đánh (mạnh mẽ):

    • Example: "He was beating a carpet with a stick." (Anh ấy đang giật thảm bằng một que.)

2. Danh từ (Noun):

  • Những nhát đấm: Đại diện cho một nhát đấm.

    • Example: "He received a beating after the fight." (Anh ấy bị đánh sau trận đấu.)
    • Example: "The police used force, resulting in a beating." (Cảnh sát đã dùng vũ lực, dẫn đến hành vi tàn bạo.)
  • Tiếng đập (của tim): Đại diện cho tiếng đập của tim.

    • Example: "I could hear the beating of my own heart.” (Tôi có thể nghe thấy tiếng đập của trái tim mình.)
  • (Về âm nhạc) Nhịp điệu: Đại diện cho nhịp điệu trong âm nhạc.

    • Example: “The beating of the drums announced the arrival of the king.” (Tiếng trống dồn dập báo hiệu sự xuất hiện của vua.)

3. Các cụm từ thường dùng với "beating":

  • Beating heart: Tim đập
  • Beating drum: Đánh trống
  • Beating of the drum: Tiếng trống dồn dập
  • Beating down: Đánh tan (ví dụ: nắng, mưa) - "The rain was beating down.” (Mưa đang đổ ào ào.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "beating," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn dùng nó trong câu nào? Bạn muốn diễn tả điều gì?

Thành ngữ của từ beating

take some beating
(British English)to be difficult to do better than or be better than
  • As a place to live, Oxford takes some beating.

Bình luận ()