rattling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rattling nghĩa là tiếng rít. Học cách phát âm, sử dụng từ rattling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rattling

rattlingadverb

tiếng rít

/ˈrætlɪŋ//ˈrætlɪŋ/

Từ "rattling" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • r - phát âm giống như "r" tiêu chuẩn trong tiếng Anh (như trong "red")
  • at - phát âm giống như "aht" (như trong "cat")
  • tling - phát âm giống như "tling" (tôi sẽ giải thích chi tiết hơn ở phần sau)
  • g - phát âm giống như "g" tiêu chuẩn trong tiếng Anh (như trong "go")

Giải thích chi tiết phần "tling":

Phần "tling" là phần khó nhất của từ này. Nó không phải là một âm tiết riêng biệt. Thay vào đó, nó được phát âm như một âm tiết kết hợp. Có một số cách để phát âm phần này, tùy thuộc vào người nói và giọng địa phương. Tuy nhiên, một cách phổ biến là:

  • t - phát âm giống như "t" trong "top"
  • ling - phát âm giống như "ling" (giống như trong "sing" nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp:

Rắt lặng (rɪˈtling)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rattling trong tiếng Anh

Từ "rattling" trong tiếng Anh có nghĩa là rung lắc mạnh hoặc tiếng rung lắc mạnh. Nó thường được sử dụng để mô tả tiếng ồn và sự chuyển động của một vật thể hoặc một nhóm vật thể. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "rattling" với các ví dụ:

1. Mô tả tiếng ồn:

  • The windows were rattling in the wind. (Cửa sổ rung lắc trong gió.)
  • He heard the rattling of chains. (Anh ấy nghe thấy tiếng rattled của xích.)
  • A rattling sound came from the engine. (Tiếng rattle phát ra từ động cơ.)

2. Mô tả sự chuyển động:

  • The car was rattling along the bumpy road. (Chiếc xe đi lắc lư trên con đường gồ ghề.)
  • The loose bolts were rattling around in the box. (Các ốc vít lỏng lẻo đang rung lắc xung quanh trong hộp.)
  • The suitcase was rattling as he dragged it across the floor. (Vali rung lắc khi anh ta kéo nó qua sàn.)

3. Thường dùng với các vật thể nhỏ, dễ rung lắc:

  • Rattling can: Một cái hộp đựng đồ chơi có các hạt nhỏ rung lắc khi mở.
  • Rattling jewelry: Trang sức có các hạt nhỏ, tạo ra tiếng rattle.

Các dạng khác của "rattling":

  • Rattler: Một động vật gây nguy hiểm, ví dụ như rắn rattlesnake (rắn lục đuôi vàng).
  • Rattling: Tính từ mô tả sự rung lắc mạnh (ví dụ: a rattling noise - một tiếng động rattle mạnh).
  • Rattling around: Rung lắc xung quanh (ví dụ: The coins were rattling around in the piggy bank.)

Lời khuyên:

  • "Rattling" thường được sử dụng để mô tả tiếng ồn và chuyển động ngắn, lặp đi lặp lại.
  • Nếu bạn muốn mô tả sự rung lắc mạnh và liên tục, bạn có thể sử dụng các từ như "trembling," "shaking," hoặc "vibrating."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về ngữ cảnh sử dụng của "rattling" trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()