Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rattling nghĩa là tiếng rít. Học cách phát âm, sử dụng từ rattling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiếng rít
Từ "rattling" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết phần "tling":
Phần "tling" là phần khó nhất của từ này. Nó không phải là một âm tiết riêng biệt. Thay vào đó, nó được phát âm như một âm tiết kết hợp. Có một số cách để phát âm phần này, tùy thuộc vào người nói và giọng địa phương. Tuy nhiên, một cách phổ biến là:
Tổng hợp:
Rắt lặng (rɪˈtling)
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "rattling" trong tiếng Anh có nghĩa là rung lắc mạnh hoặc tiếng rung lắc mạnh. Nó thường được sử dụng để mô tả tiếng ồn và sự chuyển động của một vật thể hoặc một nhóm vật thể. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "rattling" với các ví dụ:
Các dạng khác của "rattling":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về ngữ cảnh sử dụng của "rattling" trong một tình huống nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()