throw là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

throw nghĩa là ném, vứt, quăng. Học cách phát âm, sử dụng từ throw qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ throw

throwverb

ném, vứt, quăng

/θrəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ throw

Từ "throw" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /θroʊ/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /ə/ (âm gần giống "ơ" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn)

  • Nguyên âm theo sau: /roʊ/ (âm "ơ" dài, kéo dài)

  • Đầu âm: /θ/ (âm "th" như trong "thin" hoặc "this")

    • Ví dụ: "I have to throw the ball." (Tôi phải ném quả bóng.)

2. /troʊ/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng khi "throw" là động từ diễn tả hành động "đẩy, ném" theo một cách liên tục hoặc không rõ ràng)

  • Nguyên âm: /trə/ (âm "tr" kết hợp với /ə/)

  • Nguyên âm theo sau: /oʊ/ (âm "ơ" dài, kéo dài)

  • Đầu âm: /t/ (âm "t")

    • Ví dụ: "He was throwing the rope around." (Anh ấy đang ném sợi dây xung quanh.) - Cách phát âm này nhấn mạnh vào hành động liên tục.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /θroʊ/.
  • Để phân biệt giữa hai cách phát âm, hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng của từ "throw".

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm của từ "throw" trên các trang web như Google Translate hoặc Youglish để luyện nghe và luyện tập phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://youglish.com/w/throw

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ throw trong tiếng Anh

Từ "throw" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Ném (to throw):

  • Ý nghĩa: Hành động ném một vật đi bằng lực.
  • Ví dụ:
    • "He threw the ball to his friend." (Anh ấy ném bóng cho bạn của mình.)
    • "Don't throw your trash on the floor." (Đừng vứt rác xuống đất.)
    • "She threw a party for her birthday." (Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.)

2. Bỏ ra, công bố (to throw away, to throw out):

  • Ý nghĩa: Loại bỏ, vứt bỏ thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I need to throw away this old newspaper." (Tôi cần vứt bỏ tờ báo cũ này.)
    • "The company decided to throw out the outdated product." (Công ty quyết định loại bỏ sản phẩm lỗi thời.)

3. Bắt đầu, khởi xướng (to throw a party, to throw an event):

  • Ý nghĩa: Tổ chức một sự kiện, buổi tiệc.
  • Ví dụ:
    • "Let's throw a party for the holidays." (Hãy tổ chức một bữa tiệc cho dịp lễ.)
    • "The organizers are throwing a fundraising gala." (Những người tổ chức đang tổ chức một buổi quyên góp gây quỹ.)

4. Lắc, rung (to throw something around - v.o.):

  • Ý nghĩa: Thông thường dùng để mô tả một hành động bất ngờ, không kiểm soát.
  • Ví dụ:
    • "The dog threw the toy around the room." (Con chó ngoái chúm chuôi đồ chơi trong phòng.)

5. (vui vẻ) Nhảy, tung người (to throw one's arms wide):

  • Ý nghĩa: Thường dùng khi diễn tả sự phấn khích, vui mừng.
  • Ví dụ:
    • "He threw his arms wide open when he heard the news." (Khi nghe tin vui, anh ấy vung tay chào đón.)

6. (chính trị) Thả ra, công bố (to throw someone out - thường dùng trong bối cảnh chính trị):

  • Ý nghĩa: Bỏ ra, loại bỏ khỏi chức vụ.
  • Ví dụ: (Thường thấy trong các ngữ cảnh chính trị) "The voters threw out the mayor." (Người dân đã loại bỏ thị trưởng.)

7. (thường dùng với "up") Ném lên cao (to throw up):

  • Ý nghĩa: Ném lên trời, làm cho ai đó bị nôn.
  • Ví dụ:
    • "He threw up after eating too much." (Anh ấy nôn sau khi ăn quá nhiều.)
    • "She threw up when she heard the shocking news." (Cô ấy nôn khi nghe tin шок.)

Các dạng của từ "throw":

  • Thrown: Qúa khứ phân từ của "throw" (đã ném). Ví dụ: “He threw the ball.” / “He had thrown the ball.”
  • Throwing: Hành động đang diễn ra. Ví dụ: “He is throwing the ball.”
  • Throws: Dạng số nhiều của "throw". Ví dụ: "They throw the trash away every day."

Lưu ý:

  • "Throw" là một động từ không theo sau bởi giới từ "to" (trừ trường hợp "throw up").
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ "throw".

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "throw" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ minh họa?

Luyện tập với từ vựng throw

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the meeting, he decided to ______ some innovative ideas for discussion.
  2. The teacher asked the students to ______ their old notes and start fresh.
  3. She carefully ______ the documents into the folder to keep them organized.
  4. The team agreed to ______ the outdated strategy and adopt a new approach.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee will ______ the proposal if it lacks feasibility.
    A) discard
    B) throw
    C) submit
    D) retain

  2. To reduce clutter, you should ______ unnecessary items regularly.
    A) store
    B) throw away
    C) repair
    D) donate

  3. The athlete tried to ______ the ball farther than his opponent.
    A) catch
    B) drop
    C) throw
    D) hold

  4. The chef instructed us to ______ the vegetables gently into the pan.
    A) place
    B) throw
    C) chop
    D) stir

  5. After the argument, he angrily ______ his keys on the table.
    A) threw
    B) slid
    C) placed
    D) lost


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She discarded her old clothes to make space.
    Rewrite: ___________________________________________

  2. Original: He tossed the ball to his friend carelessly.
    Rewrite: ___________________________________________

  3. Original: The manager rejected all the poorly prepared reports.
    Rewrite: ___________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. throw
  2. throw away
  3. placed (nhiễu)
  4. abandon (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B) throw / A) discard (đúng cả hai)
  2. B) throw away / D) donate (đúng cả hai)
  3. C) throw
  4. A) place (nhiễu)
  5. A) threw

Bài tập 3:

  1. She threw away her old clothes to make space.
  2. He threw the ball to his friend carelessly.
  3. The manager discarded all the poorly prepared reports. (không dùng "throw")

Bình luận ()