
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chuck nghĩa là Chuck. Học cách phát âm, sử dụng từ chuck qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Chuck
Từ "chuck" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Ví dụ: "I chucked the ball to my friend." (Tôi ném bóng cho bạn tôi.)
Ví dụ: "Chuck is a popular name." (Chuck là một cái tên phổ biến.)
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ nào khác không?
Từ "chuck" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Ném/Vứt | Động từ, dùng để ném hoặc vứt thứ gì đó | He chucked the keys in the car. |
Xé/Miếng nhỏ | Danh từ, đề cập đến một miếng nhỏ bị xé | There was a chuck of paper on the floor. |
Vui vẻ/Tự do | Tính từ (trong "chuck a party") | They're chucking a party tonight! |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "chuck," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "chuck" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, và tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()