this là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

this nghĩa là cái này, điều này, việc này. Học cách phát âm, sử dụng từ this qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ this

thispronoun

cái này, điều này, việc này

/ðɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ this

Từ "this" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /ðɪs/ (âm "th" gần giống như "d" trong "this")
    • Phần "di" được phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
    • Phần "s" được phát âm giống như âm s trong tiếng Việt.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm: /θɪs/ (âm "th" rõ ràng)
    • Phần "thi" được phát âm rõ ràng, gần giống như "th" trong "think".

Lưu ý:

  • Âm "th" trong "this" là một âm khó cho người Việt Nam. Để luyện tập, bạn có thể:
    • Nghe người bản xứ phát âm và bắt chước.
    • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (ví dụ: Forvo, Merriam-Webster) để nghe và so sánh.
    • Tập trung vào việc tạo ra âm "th" bằng cách chặn miệng và thổi hơi ra.

Bạn có thể tìm thêm tài liệu và video hướng dẫn cách phát âm "this" trên YouTube với các tìm kiếm như "how to pronounce this in English" hoặc "this pronunciation."

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ this trong tiếng Anh

Từ "this" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "this" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Chỉ đối tượng hoặc vật thể trực tiếp xung quanh:

  • Cách dùng: "This" dùng để chỉ một vật hoặc người đang ở gần bạn hoặc đang được nói đến.
  • Ví dụ:
    • This is my book.” (Cuốn sách này là của tôi.)
    • This table is very heavy.” (Bàn này rất nặng.)
    • “Look at this dog!” (Nhìn con chó này kìa!)

2. Chỉ thời gian hiện tại (trong câu):

  • Cách dùng: "This" dùng để nói về những gì đang xảy ra hoặc đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
  • Ví dụ:
    • “I’m reading this book.” (Tôi đang đọc cuốn sách này.) - (Đang đọc ngay lúc này)
    • This is a good day.” (Hôm nay là một ngày tốt.) - (Trong thời điểm hiện tại)

3. Chỉ một cái gì đó đã được đề cập trước đó:

  • Cách dùng: Khi đã đề cập đến một thứ gì đó trong câu, "this" có thể dùng để tái khẳng định hoặc ám chỉ đến thứ đó.
  • Ví dụ:
    • “I bought a new car. This is very fast.” (Tôi mua một chiếc xe hơi mới. Nó rất nhanh.)
    • “Let’s talk about the problem. This is important.” (Hãy nói về vấn đề này. Điều này quan trọng.)

4. Trong các cụm từ:

  • This way: Chẳng đường này (Đi theo hướng này) – "Go this way."
  • This is: Đây là (Dùng để giới thiệu) – “This is my friend, John.”
  • This time: Lần này (ở đây) – “I’m not going this time.”
  • This morning/afternoon/evening: Buổi sáng/chiều/tối nay – “I saw him this morning.”

5. “This” như một đại từ sở hữu (hạn chế):

  • Cách dùng: LĐôị trí “This” có thể thay thế cho các đại từ sở hữu như "my," "your," "his," "her," "its," "our," "their." Tuy nhiên, nó thường được dùng với những danh từ riêng và ít được dùng với những danh từ chung.
  • Ví dụ:
    • This house is beautiful.” (Nhà này đẹp.) – thay vì “My house is beautiful”
    • This book is interesting.” (Cuốn sách này thú vị.) – thay vì “My book is interesting.”

Lưu ý:

  • "This" thường được sử dụng trong câu khẳng định.
  • Khi muốn chỉ thời gian trong quá khứ, hãy sử dụng “that” thay vì “this”. Ví dụ: "I read that book yesterday."

Để nắm vững cách sử dụng “this”, hãy luyện tập thường xuyên và chú ý cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "this" không? Ví dụ:

  • Cách "this" sử dụng trong các loại câu nào? (ví dụ: câu hỏi, câu phủ định)
  • Sự khác biệt giữa "this" và "that"?

Các từ đồng nghĩa với this

Thành ngữ của từ this

this and that | this, that and the other
(informal)various things or activities
  • ‘What did you talk about?’ ‘Oh, this and that.’

Bình luận ()