it là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

it có nghĩa là cái đó, điều đó, con vật đó. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ it

itpronoun

cái đó, điều đó, con vật đó

/ɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ it

Từ "it" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪt/ (Lấy trọng âm vào âm "i")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm giống như cách bạn nói "ít" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ:
    • "It's raining." (Nó đang mưa.) - Phát âm: /ɪts/
    • "It is a beautiful day." (Hôm nay đẹp.) - Phát âm: /ɪtɪs/

2. /ɪt/ (Lấy trọng âm vào âm "t")

  • Cách này ít phổ biến hơn và thường dùng trong các câu hỏi hoặc mệnh lệnh.
  • Phát âm giống như cách bạn nói "ít" với âm "t" cuối.
  • Ví dụ:
    • "It's yours?" (Nó của bạn sao?) - Phát âm: /ɪts/ (trọng âm vào "i")
    • "It's finished!" (Làm xong rồi!) - Phát âm: /ɪtɪs/ (trọng âm vào "i")

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên áp dụng cách phát âm /ɪt/ (lấy trọng âm vào âm "i") để đảm bảo sự rõ ràng và tự nhiên.

Để luyện tập phát âm, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách phát âm "it"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ it trong tiếng Anh

Từ "it" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của "it" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Thay thế danh từ (Pronoun Replacement):

  • Khi không biết hoặc không muốn nhắc lại danh từ đã được đề cập: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "it".
    • Example: "I saw a cat in the garden. It was very cute." (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Nó rất dễ thương.)
    • Example: "Do you want some coffee? It's hot." (Bạn có muốn cà phê không? Nó nóng.)
  • Khi nói về đồ vật:
    • Example: "Can I hold it?" (Tôi có thể cầm nó không?)
    • Example: "I like it." (Tôi thích nó.)

2. Chỉ thứ đồ:

  • Khi nói về các vật thể vô tri:
    • Example: "The book is on the table. It is interesting." (Cuốn sách trên bàn. Nó rất thú vị.)
    • Example: "Look at it!" (Nhìn kìa!)

3. Động từ "to be" (is, are, am):

  • Khi nói về thời tiết:
    • Example: " It is raining." (Nó đang mưa.)
    • Example: " It is hot today." (Hôm nay trời nóng.)
  • Khi nói về thời gian:
    • Example: "It is 3 o'clock." (Đó là 3 giờ.)
    • Example: "It is Monday." (Nó là thứ Hai.)
  • Khi nói về tình hình:
    • Example: "It seems that..." (Có vẻ như...)

4. Trong câu hỏi "What?" (Cái gì?):

  • Khi không biết cái gì:
    • Example: "What is that?" "It's a car." (Cái đó là gì? Đó là một chiếc xe.)

5. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • It's okay: Tốt thôi, không sao cả.
  • It's up to you: Quyết định là của bạn.
  • It's no use: Không ích lợi gì.
  • It's worth it: Nó đáng giá.

6. Trong câu nhấn mạnh:

  • It's… that…! (Chính… là…!) – Thường được dùng để nhấn mạnh một sự thật hoặc một điều gì đó.
    • Example: "It's here, that's what matters!" (Chính nó quan trọng, không phải cái gì khác!)

Lưu ý quan trọng:

  • "It" không có giới tính. Bạn có thể sử dụng "it" cho bất kỳ danh từ nào, bất kể giới tính của danh từ đó.
  • "It" có thể thay thế một danh từ cụ thể hoặc một danh từ chung chung.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng "it" trong các câu.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của cách sử dụng "it" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "it" trong một loại bài tập cụ thể (ví dụ: câu hỏi trắc nghiệm, viết đoạn văn) hay bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng "it" trong một tình huống cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với it

Thành ngữ của từ it

that is it
this/that is the important point, reason, etc.
  • That's just it—I can't work when you're making so much noise.
this/that is the end
  • I'm afraid that's it—we've lost.
this is it
the expected event is just going to happen
  • Well, this is it! Wish me luck.
this is the main point
  • ‘You're doing too much.’ ‘Well, this is it. I can't cope with any more work.’

Bình luận ()