that là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

that nghĩa là người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là. Học cách phát âm, sử dụng từ that qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ that

thatpronoun

người ấy, đó, vật ấy, đó, rằng, là

/ðat/
Định nghĩa & cách phát âm từ that

Phát âm từ "that" trong tiếng Anh có hai cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. That (chỉ định một cái gì đó):

  • Phát âm: /ðæt/ (âm "th" giống như "th" trong "this" hoặc "that")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ð: Âm "ð" giống như âm "th" trong "this" mà không có thanh giọng. Nên hơi kéo dài âm này.
    • æt: Âm "æt" nghe giống như "a" trong "hat" + "t".

Ví dụ:

  • "That is a book." (Đó là một quyển sách.) - /ðæt ɪz ə bʊk/

2. That (chỉ thời gian - trong quá khứ):

  • Phát âm: /ðæt/ (cùng cách phát âm như trên)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên.

Ví dụ:

  • “I saw that movie last week.” (Tôi đã xem bộ phim đó tuần trước.) - /aɪ sɔː ðæt ˈmuːviː lɑːst wɪk/

Lưu ý quan trọng:

  • Âm "th" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ. Trong trường hợp "that", âm "th" được phát âm như trên.
  • Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại các từ và cụm từ chứa từ "that" để làm quen với cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và so sánh cách phát âm: Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=oIm81q_Z7rY

Nếu bạn muốn luyện tập phát âm cụ thể hơn, hãy cho tôi biết bạn gặp khó khăn ở phần nào của phát âm "that".

Cách sử dụng và ví dụ với từ that trong tiếng Anh

Từ "that" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, khá đa dạng và đôi khi có thể gây khó khăn cho người học. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nhóm và kèm ví dụ minh họa:

1. Giới từ (Conjunction): Liên kết câu

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "that". "That" nối hai mệnh đề (clause) lại với nhau, thường là mệnh đề quan hệ (relative clause) hoặc mệnh đề trạng định (determinant clause).

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Mệnh đề này bổ nghĩa cho một danh từ trước đó.

    • That + chủ ngữ + động từ: The book that I read was amazing. (Cuốn sách tôi đọc thật tuyệt vời.)
    • That + đại từ chỉ vật/người: This is the house that he bought last year. (Đây là ngôi nhà anh ấy mua năm ngoái.)
    • That + mệnh đề chỉ thời gian/nơi: The day that we met was unforgettable. (Ngày chúng ta gặp nhau thật khó quên.)
    • Lưu ý: Khi dùng "that" trong mệnh đề quan hệ ở đầu câu, thường lược bỏ "that" và sử dụng đại từ liên kết như "which" hoặc "who" (trừ khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng). Ví dụ: The book I read was amazing (thường viết là The book was amazing that I read - ít dùng).
  • Mệnh đề trạng định (Determiner Clause): "That" thay thế cho "which" khi giới thiệu một mệnh đề bổ nghĩa cho một danh từ, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh.

    • The car that he drove was red. (Chiếc xe anh ấy lái màu đỏ.) – Thay vì The car which he drove was red.

2. Từ chỉ định (Demonstrative Pronoun): Chỉ định

"That" dùng để chỉ một cái gì đó cụ thể, thường ở xa người nói hoặc người nghe.

  • I want that one. (Tôi muốn cái đó.) – Chỉ một món đồ cụ thể.
  • Are you talking about that guy? (Anh ấy đang nói về anh ta à?) – Chỉ một người cụ thể.

3. Động từ chỉ định (Expletive Verb): Trong câu giới thiệu hoặc diễn đạt ý tưởng

"That" được sử dụng trong các câu giới thiệu hoặc diễn đạt ý tưởng.

    • That is a good idea.* (Ý đó là một ý hay.) – Thường được dùng để diễn đạt sự đồng ý hoặc tán thành.
    • That seems right.* (Có vẻ đúng.) – Diễn tả một suy nghĩ hoặc đánh giá.
    • That sounds great!* (Nghe tuyệt vời!) – Diễn tả sự thích thú.

4. Trong các cụm từ cố định:

    • That's right.* (Đúng rồi.) – Cụm từ thường dùng để xác nhận.
    • That's enough.* (Đủ rồi.) – Cụm từ dùng để yêu cầu dừng lại.

Khi nào nên dùng "that" thay vì "which"?

  • "That" thường được dùng trong mệnh đề quan hệ ở đầu câu và khi muốn nhấn mạnh.
  • "Which" thường được dùng trong mệnh đề quan hệ ở giữa hoặc cuối câu.

Tổng quát:

  • "That" đơn giản hơn "which" trong nhiều trường hợp.
  • Nên nắm vững cách dùng "that" trong mệnh đề quan hệ để tránh nhầm lẫn.

Lời khuyên:

  • Đọc nhiều văn bản tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng "that" trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Luyện tập viết và nói để nâng cao khả năng sử dụng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang gặp khó khăn cụ thể nào với từ "that" không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hay bạn đang phân vân giữa "that" và "which"?

Các từ đồng nghĩa với that


Bình luận ()