the là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

the nghĩa là cái, con, người, ấy này. Học cách phát âm, sử dụng từ the qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ the

thedeterminer

cái, con, người, ấy này

/ðə//ði//ðiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ the

Từ "the" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu và theo sau nó là âm gì:

1. /ðə/ (như "th" trong "this")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Sử dụng khi "the" đứng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một nguyên âm hữu hạn (ví dụ: "a book," "an apple," "the ocean").
  • Ví dụ:
    • The apple (/ðə ˈæpəl/)
    • The orange (/ðə ˈɔːrɪndʒ/)
    • The umbrella (/ðə ˈʌmbrɪlə/)

2. /θə/ (như "th" trong "thin")

  • Đây là cách phát âm khi "the" đứng trước các từ bắt đầu bằng phụ âm (đặc biệt là "h").
  • Ví dụ:
    • The house (/θə ˈhaʊs/)
    • The horse (/θə ˈhɔːrs/)
    • The hat (/θə hæt/)

Lưu ý:

  • "The" thường được phát âm ngắn, không kéo dài.
  • Khi "the" đứng trước một từ bắt đầu bằng "h", hãy cho rằng "h" không được phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của "the" trên các trang web sau:

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết cách phát âm "the" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang học về một từ cụ thể hay một loại từ nào đó?

Cách sử dụng và ví dụ với từ the trong tiếng Anh

Từ "the" là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng cũng là một trong những từ khó học nhất vì nó có nhiều quy tắc sử dụng không rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "the" trong tiếng Anh, chia theo các trường hợp phổ biến:

1. "The" dùng để chỉ một vật hoặc người cụ thể, đã được đề cập trước đó hoặc được hiểu rõ:

  • Khi nhắc lại: "I saw a dog. The dog was barking." (Tôi đã thấy một con chó. Con chó đó đang sủa.)
  • Khi chỉ một vật duy nhất trong một nhóm: "I want the red one." (Tôi muốn cái màu đỏ.)
  • Khi chỉ một người cụ thể (đã được giới thiệu): "My brother, the doctor, is coming to visit." (Anh trai tôi, bác sĩ, đang đến thăm.)
  • Khi chỉ một địa điểm cụ thể: "Let's go to the park." (Đi công viên nào.)
  • Khi chỉ một sự kiện cụ thể: "I enjoyed the concert last night." (Tôi đã thích buổi hòa nhạc tối qua.)

2. "The" dùng để chỉ một nhóm vật hoặc người chung:

  • Khi nói về một loại trừ: “I like the apples, but I don’t like the oranges.” (Tôi thích táo, nhưng không thích cam.)
  • Khi nói về một ngành nghề, môn học:The teacher is explaining the lesson.” (Giáo viên đang giảng bài.) "He's studying the physics." (Anh ấy đang học vật lý.)

3. "The" dùng để giới thiệu một cái gì đó mới:

  • Khi giới thiệu một khái niệm mới: " The problem is that we don’t have enough money." (Vấn đề là chúng ta không có đủ tiền.)
  • Khi giới thiệu một người mới: " The new employee is very friendly." (Nhân viên mới rất thân thiện.)

4. "The" dùng với các danh từ chỉ những thứ duy nhất:

  • Các đại dương: The Pacific Ocean, the Atlantic Ocean, the Indian Ocean
  • Các núi cao: The Himalayas, the Andes
  • Các dòng sông: The Nile, the Amazon
  • Các quốc gia (thường dùng, nhưng không phải lúc nào cũng bắt buộc): The United States, the United Kingdom
  • Các đảo: The Bahamas, the Maldives

5. "The" dùng với các danh từ chỉ một nhóm người:

  • Các dân tộc: The Chinese, the Japanese, the French
  • Các tôn giáo: The Christians, the Muslims
  • Các đội thể thao: The Lakers, the Yankees (trong Mỹ)

6. "The" dùng trong cụm từ cố định:

  • The end: Cuối cùng
  • The best: Tốt nhất
  • The worst: Tệ nhất
  • The same: Giống nhau
  • The other: Cùng một người/vật khác
  • The like: Tương tự như

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng "the" với các danh từ chỉ ngành nghề, nghề nghiệp, môn học: “I’m a doctor.” (Tôi là bác sĩ.)
  • Không dùng "the" với các danh từ chỉ chất liệu, màu sắc: "I have a red shirt." (Tôi có một chiếc áo màu đỏ.)
  • Không dùng "the" với các danh từ chỉ thời gian: “I will go shopping tomorrow.” (Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)

Lời khuyên:

  • Nắm vững các quy tắc cơ bản: Hiểu rõ cách sử dụng "the" trong các trường hợp thông thường là bước đầu tiên.
  • Đọc và nghe tiếng Anh nhiều: Lưu ý cách người bản xứ sử dụng "the" trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Thực hành: Viết và nói tiếng Anh thường xuyên để làm quen với việc sử dụng “the”.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu về một trường hợp cụ thể nào của "the" không? Ví dụ: "Cách sử dụng 'the' với danh từ chỉ đất" hay "Cách sử dụng 'the' trong các cụm từ cố định".

Các từ đồng nghĩa với the

Thành ngữ của từ the

the more, less, etc…, the more, less, etc…
used to show that two things change to the same degree
  • The more she thought about it, the more depressed she became.
  • The less said about the whole thing, the happier I'll be.

Bình luận ()