such là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

such nghĩa là như thế, như vậy, như là. Học cách phát âm, sử dụng từ such qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ such

suchdeterminer

như thế, như vậy, như là

/sʌtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ such

Từ "such" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sʌtʃ/ (dấu ngăn tròn):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "such" được dùng như một danh từ hoặc tính từ để chỉ một tập hợp hoặc mức độ nhất định.

  • Ví dụ:

    • Such a beautiful day! (/sʌtʃ/ a bjuːtɪfəl deɪ) - Một ngày đẹp tuyệt vời như vậy!
    • Such things happen. (/sʌtʃ/ θɪŋz hədən) - Những chuyện như vậy xảy ra.
    • He's such a talented singer. (/sʌtʃ/ eɪ/ sʌtʃ/ ə/ tæləntɪd sɪŋər) - Anh ấy là một ca sĩ tài năng như vậy.

2. /tʃuːtʃ/ (dấu ngăn tròn):

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "such" được dùng như một phó từ để giới thiệu một mệnh đề so sánh.

  • Ví dụ:

    • He is such a good student that he always gets high marks. (/tʃuːtʃ/ hiː/ sʌtʃ/ eɪ/ gud/ stjuːdnt/ ðæt/ hiː/ ˈɔːlweɪz/ ɡet/ haɪ/ mɑːks) - Anh ấy là một học sinh giỏi đến thế mà anh ấy luôn đạt điểm cao.

Tổng kết:

Ngữ cảnh Cách phát âm Ví dụ
Danh từ/Tính từ /sʌtʃ/ Such a lovely photo.
Phó từ (so sánh) /tʃuːtʃ/ Such is life.

Lưu ý:

  • Phần "ch" trong cả hai cách phát âm đều giống như âm "ch" trong từ "chair" (ch chỉ là một âm duy nhất).
  • Phần "u" trong /tʃuːtʃ/ dài hơn một chút so với phần "u" trong /sʌtʃ/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://www.youtube.com/watch?v=a5qXwDraQ60

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ such trong tiếng Anh

Từ "such" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, đôi khi hơi khó hiểu vì nó có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "such" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Như một giới từ (as):

  • Ý nghĩa: "Such" được dùng để giới thiệu một danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò như một giới từ. Nó giống như “as” trong tiếng Việt.
  • Cấu trúc: Such + danh từ/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "Such is life." (Như cuộc đời.)
    • "Such was the power of the storm." (Đó là sức mạnh của cơn bão.)
    • "Such is the nature of the game." (Đó là bản chất của trò chơi.)

2. Như một trạng từ chỉ mức độ (as...as):

  • Ý nghĩa: "Such" được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ, tương đương với "so...as" trong tiếng Việt.
  • Cấu trúc: Such + tính từ/trạng từ + as + chủ ngữ
  • Ví dụ:
    • "Such was his enthusiasm that he couldn't stop talking." (Mức độ nhiệt tình của anh ấy khiến anh ấy không thể ngừng nói.)
    • "Such a beautiful day! We should go for a walk." (Một ngày đẹp đến mức này! Chúng ta nên đi dạo.)
    • "Such a loud noise! I almost jumped out of my skin." (Một tiếng ồn lớn đến thế! Tôi gần như nhảy khỏi da gà.)

3. Như một phần của cụm từ "such...that" (cực đoan):

  • Ý nghĩa: Biểu thị một mức độ cực đoan hoặc hậu quả nghiêm trọng.
  • Cấu trúc: Such… that + mệnh đề chính
  • Ví dụ:
    • "Such was her dedication that she worked around the clock." (Mức độ tận tâm của cô ấy đến nỗi cô ấy làm việc không ngừng nghỉ.)
    • "Such is the pressure that many employees burn out." (Áp lực lớn đến mức nhiều nhân viên bị kiệt sức.)
    • "Such a harsh winter, such a difficult harvest." (Mùa đông khắc nghiệt như vậy, mùa màng khó khăn như vậy.)

4. Như một phần của cụm từ "such...as" (ví dụ):

  • Ý nghĩa: Giới thiệu một loạt các ví dụ. Tương tự như “for example”.
  • Cấu trúc: Such + danh từ + as + danh từ
  • Ví dụ:
    • "Such colors as blue, green, and yellow are common in nature." (Những màu sắc như xanh, lá cây, và vàng là phổ biến trong thiên nhiên.)
    • "Such sports as football, basketball, and volleyball are popular worldwide." (Những môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, và bóng chuyền là phổ biến trên toàn thế giới.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng "such" với động từ: Trong hầu hết các trường hợp, bạn không thể dùng "such" với động từ. Ví dụ, "Such sing" (sai) thay vì "Such a good singer" (một người hát giỏi).
  • Sử dụng "so" thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "such" bằng "so" mà không làm thay đổi nghĩa. Ví dụ, "Such a beautiful day" có thể được viết là "So beautiful a day".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng "such" trong các câu khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của "such" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ such

… and such
and similar things or people
  • The centre offers activities like canoeing and sailing and such.
as such
as the word is usually understood; in the exact sense of the word
  • The new job is not a promotion as such, but it has good prospects.
  • ‘Well, did they offer it to you?’ ‘No, not as such, but they said I had a good chance.’
such as
for example
  • Wild flowers such as primroses are becoming rare.
  • ‘There are loads of things to do.’ ‘Such as?’ (= give me an example)
of a kind that; like
  • Opportunities such as this did not come every day.
such as it is/they are
used to say that there is not much of something or that it is of poor quality
  • The food, such as it was, was served at nine o'clock.

Bình luận ()