here là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

here có nghĩa là đây, ở đây. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ here

hereadverb

đây, ở đây

/hɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ here

Cách phát âm từ "here" trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy vào giọng địa phương, nhưng đây là cách phát âm phổ biến nhất:

  • UK (Anh): /hɪə/ (gần giống "hi-uh")

  • US (Mỹ): /hɛə/ (gần giống "he-uh")

Phân tích chi tiết:

  • h: Âm "h" được phát mạnh, tương tự như cách phát âm "h" trong tiếng Việt.
  • i (UK) hoặc e (US): Âm này được phát ngắn, giống như âm "i" trong "bit" (UK) hoặc âm "e" trong "bed" (US).
  • ə (uh): Đây là âm "uh" mũi, rất quan trọng để tạo ra âm thanh chính xác của từ "here".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "uh" ở cuối từ.
  • Luyện tập một mình hoặc nhờ người bản xứ sửa lại cách phát âm của bạn.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trực tuyến để so sánh và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ here trong tiếng Anh

Từ "here" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chỉ vị trí (Location):

  • Cách sử dụng: "Here" được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể mà ai đó đang ở hoặc đồ vật đang ở.
  • Ví dụ:
    • "Come here!" (Hãy đến đây!)
    • "Put the book here." (Đặt cuốn sách vào đây.)
    • "I’m here now." (Tôi ở đây rồi.)

2. Ở đây (Present Location):

  • Cách sử dụng: Thể hiện rằng ai đó hoặc thứ gì đó đang ở ngay bên cạnh người nói.
  • Ví dụ:
    • "I’m sitting here." (Tôi đang ngồi ở đây.)
    • "Are you sitting here?" (Bạn có đang ngồi ở đây không?)

3. Trong các cụm từ:

  • Here is…: (Đây là…) - Dùng để giới thiệu hoặc chỉ ra một vật gì đó.
    • "Here is my book." (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • Here are…: (Đây là…) - Dùng để liệt kê những thứ.
    • "Here are the apples." (Đây là những quả táo.)
  • Here to…: (Đến để…) - Dùng để cho biết lý do việc đến.
    • "I’m here to help." (Tôi đến đây để giúp đỡ.)
  • Hereabouts: (Ở khu vực này, xung quanh đây) - Thường được dùng trong các câu văn trang trọng.
    • "There was a commotion hereabouts last night." (Đã có một sự xáo trộn ở khu vực này vào tối qua.)

4. Trong các câu hỏi gợi ý:

  • Here...?: - Thể hiện sự tò mò hoặc gợi ý.
    • "Here... what's going on?" (Ở đây... chuyện gì đang xảy ra vậy?)

5. Trong các câu cảm thán:

  • Here we are!: (Chúng ta đã đến nơi rồi!) - Thường được dùng để diễn tả sự bất ngờ hoặc hài hước.

Lưu ý:

  • "Here" và "there" là hai từ trái nghĩa. "Here" chỉ vị trí gần người nói, còn "there" chỉ vị trí xa người nói hoặc một địa điểm không gần.
  • “Here” không bao giờ được dùng để chỉ hàng xóm (use “neighbor”).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "here," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Các từ đồng nghĩa với here

Thành ngữ của từ here

by here
(Welsh English)here; to here
  • Come by here now!
(the) here and now
the present time; at the present time
  • our obsession with the here and now
  • We're going to settle this here and now.
here and there
in various places
  • Papers were scattered here and there on the floor.
here goes
(informal)used when you are telling people that you are just going to do something exciting, dangerous, etc.
  • ‘Here goes,’ said Grace and took a deep breath.
here’s to somebody/something
used to wish somebody health or success, as you lift a glass and drink a toast
  • Here's to your future happiness!
here, there and everywhere
in many different places; all around
    here we go
    (informal)said when something is starting to happen
    • ‘Here we go,’ thought Fred, ‘she's sure to say something.’
    here we go again
    (informal)said when something is starting to happen again, especially something bad
      here you are
      (informal)used when you are giving something to somebody
      • Here you are. This is what you were asking for.
      here you go
      (informal)used when you are giving something to somebody
      • Here you go. Four copies, is that right?
      neither here nor there
      not important
      • What might have happened is neither here nor there.
      out of here
      (informal)going or leaving
      • As soon as I get my money I'm out of here!

      Bình luận ()