
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
there nghĩa là ở nơi đó, tại nơi đó. Học cách phát âm, sử dụng từ there qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở nơi đó, tại nơi đó
Từ "there" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "there" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "there", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu học tiếng Anh, đọc sách báo, và thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một trường hợp cụ thể nào đó của "there", hãy cho tôi biết nhé!
__________ is no evidence to support this claim.
A. There
B. Their
C. They’re
D. Here
The keys must be __________ in the drawer or on the shelf.
A. there
B. here
C. somewhere
D. anywhere
__________ a lot of noise coming from the construction site.
A. There’s
B. Their
C. It’s
D. Here’s
We should leave the files __________ for the manager to review.
A. there
B. here
C. in there
D. over there
__________ are too many errors in this report; please revise it.
A. There
B. They
C. Here
D. Those
Original: "A large crowd gathered in the square."
Rewrite: _________________________________________
Original: "We found the missing papers in the storage room."
Rewrite: _________________________________________
Original: "Some students are waiting outside the office."
Rewrite (không dùng "there"): _________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()