suffer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suffer nghĩa là chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ suffer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suffer

sufferverb

chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

/ˈsʌfə/
Định nghĩa & cách phát âm từ suffer

Từ "suffer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /səˈfər/
  • Phát âm phân tích:
    • sə: Phát âm giống như "suh" (như trong "sun") nhưng âm "u" ngắn và kéo.
    • ˈfər: Phát âm "fur" (như "fur" trong "furry"). Phần này được nhấn mạnh.

Lưu ý:

  • "s" đầu câu phát âm không giống như "s" trong "sun".
  • "r" ở cuối âm tiết được phát âm nhẹ nhàng, không rõ ràng (thường là một "r" rất nhỏ).

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "suffer" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suffer trong tiếng Anh

Từ "suffer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Cảm thấy đau khổ, chịu đựng (To feel or experience pain, distress, or hardship):

  • Ví dụ:
    • "I suffer from migraines." (Tôi bị đau nửa đầu.)
    • "She suffered a lot during the war." (Cô ấy đã phải chịu đựng rất nhiều trong chiến tranh.)
    • "He suffered the loss of his wife." (Anh ấy đã chịu đựng sự mất mát người vợ.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm với các trạng thái cảm xúc tiêu cực như đau đớn, buồn bã, thất vọng, đau khổ, khổ sở...

2. Chịu đựng, mang chịu (to put up with):

  • Ví dụ:
    • "I can't suffer such treatment." (Tôi không thể chịu đựng kiểu đối xử như vậy.)
    • "He suffered in silence." (Anh ấy đã chịu đựng trong im lặng.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường được dùng để diễn tả việc chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, bất công, hoặc điều kiện không tốt một cách kiên nhẫn.

3. (Về bệnh tật – Passive Voice): bị bệnh, bị ảnh hưởng bởi bệnh (to be affected by illness or injury):

  • Ví dụ:
    • "The patient suffered from a severe infection." (Bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng.)
    • "He suffered a broken leg." (Anh ấy bị gãy chân.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hậu quả của bệnh tật hoặc chấn thương.

4. (Trong hình nói) Suýt chết (to come close to dying):

  • Ví dụ:
    • "He suffered a heart attack." (Anh ấy đã bị đau tim - suýt chết.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Nghĩa này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong những câu kể về những sự cố nghiêm trọng gần như gây tử vong.

Phân biệt với các từ liên quan:

  • Endure: Tương tự như "suffer" nhưng mang ý nghĩa chịu đựng một điều gì đó một cách kiên cường và lâu dài hơn.
  • Bear: Tương tự "suffer" nhưng thường liên quan đến mang chịu một gánh nặng, khó khăn, hoặc nỗi đau khổ một cách có ý thức.
  • Experience: Nhấn mạnh vào việc trải qua một điều gì đó, có thể là tốt hoặc xấu.

Lưu ý:

  • "Suffer" thường được dùng trong giọng văn trang trọng và có tính biểu cảm cao hơn so với một số từ đồng nghĩa như "feel" hoặc "experience".
  • Nghĩa chính của "suffer" là cảm giác đau khổ, vì vậy hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn từ phù hợp.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "suffer" và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ suffer

not suffer fools gladly
to be very impatient with people that you think are stupid
  • She was a forceful personality who didn't suffer fools gladly.

Bình luận ()