
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
siren nghĩa là còi báo động. Học cách phát âm, sử dụng từ siren qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
còi báo động
Từ "siren" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "siren" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tiếng còi báo động | The siren sounded an alarm. |
Nữ thần trong thần thoại | The myths told of the dangerous siren. |
Tiếng ồn ào, náo nhiệt (không chính thức) | The party was a complete siren. |
Lưu ý: Khi sử dụng "siren" trong nghĩa không chính thức, hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một nghĩa nào đó của từ "siren" không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()