siren là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

siren nghĩa là còi báo động. Học cách phát âm, sử dụng từ siren qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ siren

sirennoun

còi báo động

/ˈsaɪrən//ˈsaɪrən/

Từ "siren" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsɪərən

Phát âm chi tiết:

  • sɪər: Âm "s" được phát giống như "s" trong "sun", và "i" được phát nhanh, ngắn.
  • ən: Âm "n" được phát rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ siren trong tiếng Anh

Từ "siren" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tiếng hú báo động (Công cụ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "siren". Nó là một thiết bị phát ra âm thanh lớn, đặc hiệu để cảnh báo về nguy hiểm, báo hiệu sự cần thiết phải hành động (ví dụ: cháy nổ, tai nạn).
  • Ví dụ:
    • "The police siren wailed in the distance." (Tiếng còi cảnh sát vang lên ở phía xa.)
    • "The fire siren alerted everyone in the building." (Tiếng còi báo cháy đã cảnh báo mọi người trong tòa nhà.)
    • "The smoke siren went off – we need to evacuate immediately!" (Tiếng còi báo khói phát ra – chúng ta cần di tản ngay lập tức!)

2. Nữ thần trong thần thoại Hy Lạp (Từ Hán Viết):

  • Ý nghĩa: Trong thần thoại Hy Lạp, Siren là những nữ thần xinh đẹp có giọng hát mê hoặc người nghe, thường dẫn đến cái chết.
  • Ví dụ:
    • "The sailors heard the enchanting siren song and were lured to their doom." (Những thủy thủ nghe thấy bài hát mê hoặc của tiên nữ Siren và bị cuốn đến cái chết.)

3. (Danh từ, không chính thức) Tiếng ồn ào, náo nhiệt (trong các địa điểm công cộng):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh không chính thức, "siren" có thể được sử dụng để mô tả tiếng ồn lớn, náo nhiệt, hỗn loạn trong một địa điểm công cộng như quán bar, câu lạc bộ, hoặc sự kiện đông người. Đây là một cách sử dụng mang tính bóng hội.
  • Ví dụ:
    • "The nightclub was a complete siren – too loud and crowded." (Câu lạc bộ đêm thật náo nhiệt, quá ồn ào và đông người.)
    • "The concert was a sensory siren, overwhelming in its energy." (Concert là một "tiếng Siren" cảm quan, áp đảo bởi năng lượng của nó.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Tiếng còi báo động The siren sounded an alarm.
Nữ thần trong thần thoại The myths told of the dangerous siren.
Tiếng ồn ào, náo nhiệt (không chính thức) The party was a complete siren.

Lưu ý: Khi sử dụng "siren" trong nghĩa không chính thức, hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một nghĩa nào đó của từ "siren" không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không?


Bình luận ()