enchantress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enchantress nghĩa là enchantress. Học cách phát âm, sử dụng từ enchantress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enchantress

enchantressnoun

enchantress

/ɪnˈtʃɑːntrəs//ɪnˈtʃæntrəs/

Phát âm từ "enchantress" trong tiếng Anh như sau:

  • en - nghe như "ên" (như trong "end")
  • chant - nghe như "chânt" (giống như "chant" nghĩa là hát)
  • ress - nghe như "ress" (giống như "ress" nghĩa là thả, giải phóng)

Vậy, tổng hợp lại, phát âm gần đúng là: ənˈtʃæntres (ۇ‍‌‍‌‍‌‍‍‌‍‌‍‌ ‍‍‌‍‌‍‌‍‌‍‍‍‍‌‍‌‍‌‍‍‌‍‍‌‍‌‍‌‍‌‍‌‍‍‍‍‌‍‌‍‌‍‌‍‌‍‌‍‌‍

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enchantress trong tiếng Anh

Từ "enchantress" (dạng nữ của "enchanter") trong tiếng Anh có nghĩa là nàng tiên, nữ thần, hoặc một người phụ nữ có sức mạnh phép thuật lôi cuốn, quyến rũ người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giả tưởng, thần thoại, hoặc văn học lãng mạn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "enchantress" và các ví dụ minh họa:

1. Mô tả một nhân vật nữ có sức mạnh phép thuật:

  • "The enchantress cast a shimmering spell, transforming the forest into a wonderland of flowers and light." (Nàng tiên đã tung một lời nguyền lấp lánh, biến khu rừng thành một vùng đất kỳ diệu của hoa và ánh sáng.)
  • "Legend tells of an enchantress who lived in a hidden castle, capable of granting wishes to those who were pure of heart." (Truyền thuyết kể về một nàng tiên sống trong một lâu đài ẩn mình, có khả năng ban điều ước cho những ai có trái tim trong sáng.)

2. Miêu tả vẻ đẹp quyến rũ, lôi cuốn:

  • "Her smile was like a spell, an enchantress's charm captivating everyone around her." (Nụ cười của cô ấy như một lời nguyền, sức quyến rũ của nàng tiên mê hoặc tất cả mọi người xung quanh.)
  • "He was utterly mesmerized by her beauty, lost in the spell of the enchantress." (Anh ấy hoàn toàn bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô ấy, lạc lối trong lời nguyền của nàng tiên.)

3. Sử dụng trong các tác phẩm văn học, thần thoại, giả tưởng:

  • Trong truyện cổ tích, thường có các enchantresses giúp đỡ hoặc gây khó khăn cho các nhân vật chính.
  • Trong các tác phẩm giả tưởng như Lord of the Rings hoặc Harry Potter, có thể có những nhân vật nữ được mô tả là enchantresses.

Lưu ý: Mặc dù từ "enchantress" khá phổ biến, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường sử dụng từ "sorceress" (nữ pháp sư) hoặc “witch” (nữ phù thủy) để thay thế, đặc biệt là trong các bối cảnh hiện đại hơn. Tuy nhiên, "enchantress" vẫn được sử dụng và vẫn giữ được vẻ đẹp và sự kỳ bí của nó.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "enchantress" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()