sing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sing nghĩa là hát, ca hát. Học cách phát âm, sử dụng từ sing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sing

singverb

hát, ca hát

/sɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sing

Từ "sing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɪŋ/ (Ngữ pháp ngữ: Sing as a verb)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "sing" được dùng như một động từ (hành động hát).
  • Phần "si" được phát âm giống như tiếng Việt "sí".
  • Phần "ng" được phát âm giống như tiếng Việt "ng".
  • Ví dụ: "I like to sing." (Tôi thích hát.)

2. /sɪŋ/ (Ngữ pháp danh từ: Sing as a noun)

  • Cách phát âm này khi "sing" được dùng như một danh từ (công việc hát).
  • Phần "si" được phát âm giống như tiếng Việt "sí".
  • Phần "ng" được phát âm giống như tiếng Việt "ng".
  • Ví dụ: "Singing is a great hobby." (Hát là một sở thích tuyệt vời.)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web phát âm như:
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại sau khi nghe, và thử hát theo các bài hát tiếng Anh để làm quen với cách phát âm tự nhiên của từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sing trong tiếng Anh

Từ "sing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc hát. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "sing" cùng với các ví dụ:

1. Dùng làm động từ (verb):

  • To hát: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I love to sing. (Tôi thích hát.)
    • She can sing beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
    • The choir is singing a Christmas carol. (Ban hợp ca đang hát một bài thánh ca Giáng sinh.)
  • To làm nốt nhạc/bài hát:
    • He wrote a song. (Anh ấy viết một bài hát.)
    • The musician is singing a melody. (Nhạc sĩ đang hát một giai điệu.)
  • To phát ra âm thanh giống như ca hát: (Thường dùng để mô tả động vật)
    • The bird is singing in the tree. (Chim đang hót trong cây.)

2. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Sing out: (Hát to, hát lên) - Thường dùng trong các buổi hát đám ma, đám tang để giúp người đã khuất yên nghỉ.
    • They're singing out songs of mourning. (Họ đang hát những bài hát tang chế.)
  • Sing someone's praises: (Ca ngợi ai đó)
    • My boss often sings my praises to the CEO. (Sếp tôi thường ca ngợi tôi với CEO.)
  • Sing a song for someone: (Hát một bài hát tặng ai đó)
    • He sang her a song on her birthday. (Anh ấy hát tặng cô ấy một bài hát vào sinh nhật cô ấy.)
  • Sing a different tune: (Thay đổi thái độ, thay đổi cách hành xử) - Diễn tả sự thay đổi bất ngờ về thái độ hoặc hành động.
    • After the criticism, he started to sing a different tune. (Sau lời chỉ trích, anh ấy bắt đầu thay đổi thái độ.)

3. Cách sử dụng với các giới từ:

  • Sing to: Hát cho ai đó.
    • She always sings to her baby. (Cô ấy luôn hát cho con bé.)
  • Sing about: Hát về điều gì đó.
    • He sings about love. (Anh ấy hát về tình yêu.)

Lưu ý:

  • "Sing" là một động từ bất quy tắc về thì quá khứ. Dạng quá khứ của "sing" là "sang," và dạng quá khứ phân từ là "sung."
    • I sang a song yesterday. (Hôm qua tôi hát một bài hát.)
    • She has sung in many concerts. (Cô ấy đã hát trong nhiều buổi hòa nhạc.)

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "sing" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ sing

it’s not over until the fat lady sings
(saying)used for saying that a situation may still change, for example that a contest, election, etc. is not finished yet, and somebody still has a chance to win it
    sing a different tune
    to change your opinion about somebody/something or your attitude towards somebody/something
      sing from the same hymn/song sheet
      (British English, informal)to show that you are in agreement with each other by saying the same things in public
        sing somebody's praises
        to praise somebody very highly
        • She's always singing his praises.

        Bình luận ()