sickening là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sickening nghĩa là bệnh tật. Học cách phát âm, sử dụng từ sickening qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sickening

sickeningadjective

bệnh tật

/ˈsɪkənɪŋ//ˈsɪkənɪŋ/

Từ "sickening" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

ˈsɪk.ɪn.dʒɪŋ

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • sick: /ˈsɪk/ - Phát âm giống như "sick" trong tiếng Việt.
  • en: /ɪn/ - Phát âm ngắn và nhanh, giống như "in" trong tiếng Việt.
  • ding: /dʒɪŋ/ - Phát âm như "jing" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "ng" nhẹ.

Lưu ý:

  • Nghiêng về phía đầu phát âm.
  • Âm "i" trong "ding" khá ngắn và nhẹ.
  • Âm "ng" ở cuối gần như không được phát ra rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sickening trong tiếng Anh

Từ "sickening" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Đau đớn, khó chịu, làm buồn nôn: Đây là nghĩa gốc của từ, liên quan đến cảm giác vật chất, ví dụ:
    • "The smell of rotting garbage was sickening." (Mùi rác thối làm người ta buồn nôn.)
    • "The cold weather is sickening me." (Thời tiết lạnh làm tôi cảm thấy khó chịu.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • Đáng ghê tởm, khiến buồn nản, đáng lo ngại: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "sickening". Nó thường được dùng để mô tả những tình huống, hành động, hoặc sự thật khiến người nghe cảm thấy khó chịu, ghê tởm, hoặc vô cùng thất vọng.
    • "The news of the corruption was sickening." (Tin tức về tham nhũng thật đáng ghê tởm.)
    • "The scale of the destruction was sickening." (Mức độ tàn phá thật khiến người ta buồn nản.)
    • "His blatant lies were sickening." (Những lời nói dối lộ liễu của anh ta thật đáng lo ngại.)
    • "Watching the violence on television was sickening." (Xem bạo lực trên truyền hình thật khiến người ta buồn nản.)

3. Cách sử dụng cụ thể:

  • Thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc: horrible, appalling, repulsive, dreadful, shocking, dismaying.
  • Có thể dùng như tính từ miêu tả: "a sickening sight" (một cảnh tượng đáng ghê tởm).
  • Có thể dùng như trạng từ miêu tả: "a sickeningly sweet smell" (một mùi hương ngọt ngào đến mức khó chịu).

Ví dụ minh họa:

  • "The politician’s promises were sickeningly vague." (Những lời hứa của chính trị gia thật mơ hồ và khó tin.)
  • "Witnessing the abuse of animals was a sickening experience." (Chứng kiến sự bạo hành động vật là một trải nghiệm đáng ghê tởm.)

Lưu ý: “Sickening” thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn so với các từ như “disgusting” hoặc “horrible”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự ghê tởm và buồn nản sâu sắc hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sickening" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()