Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
nauseating nghĩa là buồn nôn. Học cách phát âm, sử dụng từ nauseating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn nôn
Từ "nauseating" (nếu gây buồn nôn) được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "nauseating" trong tiếng Anh có nghĩa là gây buồn nôn, khó chịu tột độ, hoặc làm người ta cảm thấy ghê tởm. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều khiến bạn cảm thấy khó chịu, bực bội, hoặc thậm chí là muốn bỏ chạy.
Dưới đây là cách sử dụng từ "nauseating" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Tóm tắt:
| Chức năng | Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tính từ | The scene was nauseating. | Gây buồn nôn, khó chịu, ghê tởm. |
| Trạng từ | He spoke nauseatingly. | Nói một cách ghê tởm/khó chịu. |
| Sử dụng với "nauseatingly" | He was nauseatingly dishonest. | Hắn ta nói dối một cách cực kỳ khó chịu/khó chịu đến mức muốn quay lưng. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nauseating"!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()