nauseating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nauseating nghĩa là buồn nôn. Học cách phát âm, sử dụng từ nauseating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nauseating

nauseatingadjective

buồn nôn

/ˈnɔːzieɪtɪŋ//ˈnɔːzieɪtɪŋ/

Từ "nauseating" (nếu gây buồn nôn) được phát âm như sau:

  • nau-SEE-ting

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • nau - phát âm giống như "now" nhưng âm đầu "n" mạnh hơn.
  • SEE - giống như từ "see" (thấy).
  • ting - giống như từ "ting" (tiếng chuông nhỏ).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nauseating trong tiếng Anh

Từ "nauseating" trong tiếng Anh có nghĩa là gây buồn nôn, khó chịu tột độ, hoặc làm người ta cảm thấy ghê tởm. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều khiến bạn cảm thấy khó chịu, bực bội, hoặc thậm chí là muốn bỏ chạy.

Dưới đây là cách sử dụng từ "nauseating" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như tính từ (adjective) mô tả một cái gì đó gây buồn nôn hoặc khó chịu:

  • "The constant complaining was absolutely nauseating." (Việc phàn nàn liên tục thật là ghê tởm.)
  • "The smell of rotting food is nauseating." (Mùi thức ăn thối rữa thật là buồn nôn.)
  • "His repetitive jokes were nauseating." (Những câu đùa lặp đi lặp lại của anh ta thật là khó chịu.)
  • "The endless arguments were nauseating to watch." (Việc tranh cãi vô tận đó thật khó chịu khi xem.)

2. Như trạng từ (adverb) mô tả một hành động hoặc trạng thái khiến người khác cảm thấy khó chịu:

  • "He was nauseatingly sarcastic." (Anh ta chế giễu một cách cực kỳ khinh bỉ.)
  • "She was nauseatingly slow." (Cô ấy rất chậm chạp, khiến người khác không chịu nổi.)

3. Sử dụng với "nauseatingly" để nhấn mạnh mức độ khó chịu:

  • "He was nauseatingly polite." (Anh ta lịch sự một cách cực kỳ khó chịu/khó chịu đến mức muốn bỏ đi.) - Trong trường hợp này, "nauseatingly" chỉ ra sự thái quá và khó chịu.

Lưu ý:

  • "Nauseating" thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.
  • Nó có thể được sử dụng để mô tả cả những hành động, lời nói, hoặc thậm chí là những mùi vị.

Tóm tắt:

Chức năng Ví dụ Ý nghĩa
Tính từ The scene was nauseating. Gây buồn nôn, khó chịu, ghê tởm.
Trạng từ He spoke nauseatingly. Nói một cách ghê tởm/khó chịu.
Sử dụng với "nauseatingly" He was nauseatingly dishonest. Hắn ta nói dối một cách cực kỳ khó chịu/khó chịu đến mức muốn quay lưng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nauseating"!


Bình luận ()