abominable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abominable nghĩa là ghê tởm. Học cách phát âm, sử dụng từ abominable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abominable

abominableadjective

ghê tởm

/əˈbɒmɪnəbl//əˈbɑːmɪnəbl/

Từ "abominable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • a - phát âm như "a" trong tiếng Việt
  • bo - phát âm như "bo" trong tiếng "bomb"
  • min - phát âm như "min" trong "minimum"
  • a - phát âm như "a" trong tiếng Việt
  • ble - phát âm như "ble" trong "able"

Tổng hợp: /əˈbɒmɪnəbl̩/ (lưu ý phần "ə" là âm mũi)

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm chi tiết tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abominable trong tiếng Anh

Từ "abominable" trong tiếng Anh có nghĩa là kinh tởm, ghê tởm, đáng khinh, thường dùng để chỉ những điều khiến bạn cảm thấy cực kỳ xấu hổ, xấu xa, hoặc đáng buồn. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Strong dislike (Sở thích mạnh mẽ): "Abominable" thể hiện một sự ghét bỏ sâu sắc hơn "dislike" thông thường.
  • Horrible, disgusting (Kinh khủng, đáng lo ngại): Nó thường dùng để mô tả những điều khiến bạn nản nặng, khó chịu.
  • Moral repugnance (Sự ghê tởm về mặt đạo đức): Đôi khi, nó được sử dụng để mô tả những hành động hoặc ý tưởng là sai trái, bất chính và gây ra cảm giác ghê tởm.

2. Cách sử dụng:

  • As an adjective (Tính từ): Thường dùng để miêu tả một người, vật, hành động hoặc ý tưởng.
    • Example: "He was horrified by the abominable behavior of the protesters." (Anh ấy kinh hoàng trước hành vi đáng khinh của những người biểu tình.)
    • Example: "The restaurant served abominable steak, it was tough and tasteless." (Nhà hàng phục vụ món steak kinh khủng, nó cứng và mất vị.)
  • In phrases (Trong các cụm từ):
    • Abominably (nghĩa là một cách tồi tệ): "He failed the exam abominably." (Anh ấy thi trượt kỳ thi đánh giá rất kém.)
    • An abominable sight (một cảnh tượng kinh khủng): "The wrecked car was an abominable sight to behold." (Chiếc xe bị phá hoại là một cảnh tượng kinh khủng để thấy.)

3. Ví dụ khác:

  • "The government's policies were considered abominable by many citizens." (Các chính sách của chính phủ được coi là kinh khủng/đáng khinh bởi nhiều công dân.)
  • "He found the idea of eating meat abominable." (Anh ấy thấy ý tưởng ăn thịt là kinh khủng/ghê tởm.)
  • "The smell of sewage was absolutely abominable." (Mùi phân bẩn thật kinh khủng.)

4. Lưu ý:

  • "Abominable" là một từ mạnh, hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh mức độ ghê tởm hoặc xấu xa của một điều gì đó.
  • Đôi khi, "atrocious" hoặc "horrific" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có thể thử đặt câu với từ "abominable" để làm quen hơn với cách sử dụng của nó nhé! Nếu bạn có cụm từ hoặc tình huống cụ thể bạn muốn sử dụng từ này, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt tốt nhất.


Bình luận ()