severity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

severity nghĩa là mức độ nghiêm trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ severity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ severity

severitynoun

mức độ nghiêm trọng

/sɪˈverəti//sɪˈverəti/

Từ "severity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SEV - như "se" trong "sea" và "v" như trong "van"
  • ER - như "er" trong "her"

Tổng hợp lại: SEV-er-i-ty

Lưu ý:

  • Phần "i" trong "severity" được phát âm ngắn, giống như trong từ "it".
  • Phần "ty" được phát âm rõ ràng, như "tee" nhưng kéo dài hơi.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ severity trong tiếng Anh

Từ "severity" trong tiếng Anh có nghĩa là mức độ nghiêm trọng, mức độ nặng, hoặc mức độ nghiêm khắc. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng và các ví dụ:

1. Mức độ nghiêm trọng (of an illness, problem, etc.): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó chỉ mức độ nghiêm trọng của một bệnh, vấn đề, hoặc tình huống.

  • Example: The doctor assessed the severity of the injury and recommended immediate surgery. (Bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết thương và khuyến nghị phẫu thuật khẩn cấp.)
  • Example: The severity of the storm caused widespread damage across the region. (Mức độ nghiêm trọng của cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.)
  • Example: The severity of her anxiety was making it difficult for her to function. (Mức độ nghiêm trọng của chứng lo âu của cô ấy khiến cô ấy khó có thể hoạt động.)

2. Mức độ nghiêm khắc (of a rule, punishment, etc.): Nó chỉ mức độ nghiêm khắc của một quy tắc, hình phạt, hoặc điều kiện.

  • Example: The judge handed down a sentence of seven years imprisonment, reflecting the severity of the crime. (Tòa án tuyên án bảy năm tù, phản ánh mức độ nghiêm khắc của tội phạm.)
  • Example: The consequences for violating company policy are severe; the severity of the penalty depends on the nature of the infraction. (Hậu quả của việc vi phạm chính sách công ty là nghiêm trọng; mức độ nghiêm khắc của hình phạt phụ thuộc vào bản chất của hành vi vi phạm.)

3. (Tính chất) khốc liệt, khắc nghiệt (of a situation): Trong một số trường hợp, nó dùng để mô tả một tình huống khó khăn, khắc nghiệt.

  • Example: The expedition faced severe conditions – extreme temperatures and limited supplies. (Cuộc thám hiểm phải đối mặt với những điều kiện khốc liệt - nhiệt độ khắc nghiệt và nguồn cung hạn chế.)

4. Cụm từ liên quan:

  • Severity level: Mức độ nghiêm trọng (ví dụ: The severity level of this virus is currently unknown. - Mức độ nghiêm trọng của loại virus này hiện vẫn chưa được biết.)
  • Severe: (Tính từ) Nghiêm trọng, khốc liệt - thường được dùng thay cho "severity".
  • Severity of illness: Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Lời khuyên:

  • "Severity" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng.
  • Khi muốn diễn đạt mức độ nghiêm trọng, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như "degree," "extent," "intensity," hoặc "gravity," tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "severity," bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn không?


Bình luận ()