scratch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scratch nghĩa là cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da. Học cách phát âm, sử dụng từ scratch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scratch

scratchverb

cào, làm xước da, sự cào, sự trầy xước da

/skratʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ scratch

Từ "scratch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Scratch (v. - to scratch): nghĩa là gãi, cào

  • Phát âm theo âm tiết: /strætʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • /str/: Giống âm "tr" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và mạnh hơn.
    • /æ/: Giống âm "a" trong tiếng Anh "cat".
    • /tʃ/: Giống âm "ch" trong tiếng Anh "chat".
    • Ví dụ: "I had a terrible itch and had to scratch my arm." (Tôi bị ngứa khủng khiếp và phải gãi tay.)

2. Scratch (n.): nghĩa là bắt đầu lại từ đầu, viết từ đầu

  • Phát âm theo âm tiết: /ˈstrɑtʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • /str/: Giống như trên (giống âm "tr" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và mạnh hơn).
    • /ɑ/: Giống âm "a" trong tiếng Anh "father".
    • /tʃ/: Giống như trên (giống âm "ch" trong tiếng Anh "chat").
    • Ví dụ: "Let's scratch a new idea for our project." (Hãy bắt đầu một ý tưởng mới cho dự án của chúng ta.)

Lưu ý:

  • Phần mềm nghe phát âm (như Google Translate, Forvo) có thể giúp bạn nghe chính xác cách phát âm của từ này.

Bạn có muốn thử phát âm từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ scratch trong tiếng Anh

Từ "scratch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến việc bắt đầu lại từ đầu, hoặc làm một cái gì đó một cách cẩn thận, tỉ mỉ, từ những thứ cơ bản nhất. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Bắt đầu lại từ đầu (To start something completely anew):

  • Ví dụ: "I had to rewrite the entire program from scratch after the bug." (Tôi phải viết lại toàn bộ chương trình từ đầu sau lỗi.)
  • Ví dụ: "Let’s start the project from scratch with a new strategy." (Hãy bắt đầu dự án từ đầu với một chiến lược mới.)
  • Ý nghĩa: Khi bạn phải bắt đầu lại một công việc, dự án, hoặc một cái gì đó hoàn toàn mới, bạn có thể nói "start from scratch".

2. Làm một cái gì đó một cách cẩn thận, tỉ mỉ, từ những thứ cơ bản nhất (To do something meticulously, starting from very basic materials):

  • Ví dụ: "The artist painted the landscape from scratch." (Nhà họa sĩ vẽ cảnh quan từ đầu, từ những nét vẽ cơ bản.)
  • Ví dụ: "He built the model airplane from scratch." (Anh ấy tự chế tạo mô hình máy bay từ đầu.)
  • Ý nghĩa: Khi bạn làm một cái gì đó một cách thủ công, từ những nguyên liệu thô, hoặc một cách tỉ mỉ, bạn có thể sử dụng cụm từ "from scratch".

3. (Slang) Bắt đầu lại từ đầu sau khi trải qua một thất bại lớn (To start over after a major setback - thường được dùng trong văn hóa hip-hop):

  • Ví dụ: "After losing everything, he decided to start over from scratch." (Sau khi mất tất cả, anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu.)
  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "scratch" tượng trưng cho sự khởi đầu mới sau một sự kiện tiêu cực.

Dưới đây là một vài ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • "I learned to code from scratch." (Tôi học lập trình từ đầu.)
  • "The company’s sales have fallen to zero, so we need to rebuild from scratch." (Doanh số của công ty đã giảm xuống 0, vì vậy chúng ta cần xây dựng lại từ đầu.)
  • "Let's think about this problem from scratch." (Hãy suy nghĩ về vấn đề này từ đầu.)

Lưu ý: "Scratch" thường được sử dụng như một cụm từ, không phải là một từ đơn mà được sử dụng độc lập.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "scratch" không? Ví dụ như:

  • Ví dụ khác trong các ngữ cảnh khác nhau?
  • So sánh với các từ đồng nghĩa (như “begin,” “start,” “create")?

Thành ngữ của từ scratch

scratch your head (over something)
to think hard in order to find an answer to something
  • Experts have been scratching their heads over the increase in teenage crime.
scratch the surface (of something)
to deal with, understand, or find out about only a small part of a subject or problem
  • We left feeling that we had just scratched the surface of this fascinating country.
  • The investigation barely scratched the surface of the city's drug problem.
you scratch my back and I’ll scratch yours
(saying)used to say that if somebody helps you, you will help them, even if this is unfair to others

    Luyện tập với từ vựng scratch

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the system crashed, the engineers had to start from ______ to rebuild the database.
    2. She accidentally made a deep ______ on her phone screen when it fell on the pavement.
    3. The chef decided to ______ the old recipe and create something entirely new. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "abandon")
    4. His knee was bleeding after he fell off the bike, but it was just a minor ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To "work from scratch" means:
      a) To repair something old
      b) To start over completely
      c) To improvise temporarily
      d) To copy an existing model

    2. Which of these actions might cause a scratch?
      a) Rubbing sandpaper on wood
      b) Dropping a book on the floor
      c) Dragging a key across a car door
      d) Spilling water on paper

    3. Choose the correct idiom:
      a) "She built the project from scratch."
      b) "She built the project from zero."
      c) "She built the project from beginning."
      d) "She built the project from start."

    4. The cat left ______ on the sofa. (Chọn tối đa 2 đáp án):
      a) scratches
      b) cracks
      c) stains
      d) marks

    5. The software developer ______ the faulty code and rewrote it. (Không dùng "scratch"):
      a) discarded
      b) scratched
      c) debugged
      d) patched

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "They designed the app without using any templates."
      Rewrite (dùng "scratch"):
    2. Original: "The table has a few small marks from rough use."
      Rewrite (dùng dạng từ của "scratch"):
    3. Original: "He decided to abandon the first draft of his essay."
      Rewrite (không dùng "scratch"):

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. scratch
    2. scratch
    3. discard (hoặc "abandon")
    4. scrape (hoặc "cut")

    Bài 2:

    1. b) To start over completely
    2. c) Dragging a key across a car door
    3. a) "She built the project from scratch."
    4. a) scratches, d) marks (cả hai đều hợp lý)
    5. a) discarded (hoặc c) debugged)

    Bài 3:

    1. "They designed the app from scratch."
    2. "The table has a few small scratches from rough use."
    3. "He decided to rewrite the first draft of his essay entirely." (hoặc dùng "rework"/"restart")

    Bình luận ()