chip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chip có nghĩa là chip, vỏ bào, chỗ sứt, mẻ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chip

chipnoun

chip, vỏ bào, chỗ sứt, mẻ

/tʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ chip

Từ "chip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tʃɪp/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • tʃ: Âm "ch" như trong chữ "chair"
  • ɪ: Âm "i" ngắn như trong chữ "it"
  • p: Âm "p" thông thường

2. /ʃɪp/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ như "chip ship")

  • ʃ: Âm "sh" như trong chữ "ship"
  • ɪ: Âm "i" ngắn như trong chữ "it"
  • p: Âm "p" thông thường

Ví dụ:

  • Computer chip: /tʃɪp/
  • Chip ship (mặt hàng): /ʃɪp/

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chip trong tiếng Anh

Từ "chip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chip điện tử (Electronic Chip/Microchip):

  • Nghĩa: Một thành phần nhỏ của điện tử, thường là một mạch bán dẫn chứa các transistor và các thành phần điện khác, thực hiện các chức năng cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: “The computer's processor is a new chip that’s much faster.” (Bộ xử lý của máy tính là một chip mới, nhanh hơn rất nhiều.)
    • Ví dụ 2:Chips are used in almost every electronic device.” (Chip được sử dụng trong hầu hết các thiết bị điện tử.)
    • Ví dụ 3: "The engineers are working on designing a more efficient chip." (Các kỹ sư đang làm việc để thiết kế một chip hiệu quả hơn.)
  • Chú ý: Trong ngữ cảnh này, “chip” là một thuật ngữ kỹ thuật.

2. Chip (Vốn, Tiền):

  • Nghĩa: Một đơn vị tiền tệ nhỏ (ví dụ: chip của Guatemala, chip của Panama).
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: “He paid for the coffee with a handful of chips.” (Anh ấy trả tiền cho cà phê bằng một nắm chip.)
    • Ví dụ 2: “The small island uses the chip as its currency.” (Hòn đảo nhỏ này sử dụng chip làm tiền tệ.)

3. Chip (Đường Chip, Vết Chày):

  • Nghĩa: Một mảnh nhỏ của vật liệu cứng (thường là nhựa hoặc gỗ) dùng để chày xát, bóc vỏ hoặc làm sạch các vật liệu khác.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: “She used a chip to remove the skin from the orange.” (Cô ấy dùng một chip để bóc vỏ cam.)
    • Ví dụ 2: "He was chipping away at the stone with a hammer and chips." (Anh ấy đang dùng búa phá đá và những mảnh chip.)

4. Chip (Bánh chip, khoai tây chiên):

  • Nghĩa: Một loại bánh quy giòn, thường làm từ khoai tây chiên.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: “I love to eat chips with my meals.” (Tôi thích ăn chip với các bữa ăn của mình.)
    • Ví dụ 2: "She dipped the chips in salsa." (Cô ấy ngâm chip vào sốt salsa.)

Tổng kết:

Để hiểu chính xác nghĩa của từ "chip", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Nếu nghe nói về điện tử, máy tính, thì nghĩa là chip điện tử. Nếu nghe về tiền tệ, thì nghĩa là chip tiền tệ. Nếu nghe về chày xát, thì nghĩa là chip vật liệu.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giải thích cách sử dụng từ "chip" trong đó không?

Thành ngữ của từ chip

cash in your chips
(informal)to die
  • He cashed in his chips last summer aged 65.
a chip off the old block
(informal)a person who is very similar to their mother or father in the way that they look or behave
    have a chip on your shoulder (about something)
    (informal)to be sensitive about something that happened in the past and become easily offended if it is mentioned because you think that you were treated unfairly
    • He has a real chip on his shoulder about being adopted.
    have had your chips
    (British English, informal)to be in a situation in which you are certain to be defeated or killed
      when the chips are down
      (informal)used to refer to a difficult situation in which you are forced to decide what is important to you
      • I'm not sure what I'll do when the chips are down.
      • When the chips are down he always finds the courage to carry on.

      Bình luận ()