
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chip nghĩa là chip, vỏ bào, chỗ sứt, mẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ chip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chip, vỏ bào, chỗ sứt, mẻ
Từ "chip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Để hiểu chính xác nghĩa của từ "chip", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Nếu nghe nói về điện tử, máy tính, thì nghĩa là chip điện tử. Nếu nghe về tiền tệ, thì nghĩa là chip tiền tệ. Nếu nghe về chày xát, thì nghĩa là chip vật liệu.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giải thích cách sử dụng từ "chip" trong đó không?
The technician replaced the damaged ____ in the motherboard.
a) slice
b) chip
c) fragment
d) circuit
Which terms are related to computer hardware? (Choose all correct answers)
a) motherboard
b) neuron
c) chip
d) keyboard
To reduce costs, the company decided to ____ away at unnecessary expenses.
a) chip
b) cut
c) grind
d) break
Modern cars rely on ____ for functions like GPS and engine control.
a) microprocessors
b) wires
c) chips
d) batteries
She collected ceramic ____ from every country she visited.
a) pieces
b) chips
c) plates
d) souvenirs
Original: The computer’s performance degraded because the processor was damaged.
Rewrite: _____
Original: He contributed a small but helpful amount to the project.
Rewrite: _____
Original: The vase broke into tiny fragments when it fell.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()