reciprocate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reciprocate nghĩa là đáp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ reciprocate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reciprocate

reciprocateverb

đáp lại

/rɪˈsɪprəkeɪt//rɪˈsɪprəkeɪt/

Từ "reciprocate" có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrɛˌproukˌsɛt/ (Rhymes with "respect")

    • re - như trong "red"
    • cip - như trong "chip"
    • roc - như trong "rock"
    • ate - như trong "late"
  • UK English: /rɪˈsæproukeɪt/ (Rhymes with "escape")

    • ri - như trong "rip"
    • - như trong "say"
    • prouk - như trong "prove"
    • ate - như trong "late"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reciprocate trong tiếng Anh

Từ "reciprocate" trong tiếng Anh có nghĩa là trả lại một hành động, sự quan tâm hoặc lợi ích mà người khác đã dành cho bạn. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • To reciprocate: Trả lại, đáp lại, trả ơn.
  • Ví dụ:
    • "She helped me move, and I'll reciprocate by helping her with her groceries." (Cô ấy giúp tôi chuyển nhà, và tôi sẽ trả ơn bằng cách giúp cô ấy mua sắm.)
    • "He sent her flowers, and she reciprocated by writing him a lovely letter." (Anh ấy gửi hoa cho cô ấy, và cô ấy trả lại bằng cách viết cho anh ấy một lá thư rất hay.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Hôn nhân: "To reciprocate vows" nghĩa là cả hai người trong cuộc hôn nhân đều thề sẽ tương trợ và tôn trọng lẫn nhau.
  • Liên lạc (communication): "To reciprocate a gesture" nghĩa là đáp lại một hành động tử tế, một lời khen, một sự giúp đỡ.
  • Tâm lý & Quan hệ: "To reciprocate feelings" nghĩa là trả lại những cảm xúc mà người khác dành cho bạn (thường là tình yêu, sự thích thú, v.v.).
  • Chính trị & Ngoại giao: "To reciprocate sanctions" nghĩa là đáp trả các biện pháp trừng phạt mà một quốc gia áp đặt lên quốc gia khác.

3. Các hình thức khác của từ "reciprocate":

  • Reciprocally: Đi với trạng từ để mô tả một hành động diễn ra một cách tương trợ.
    • Ví dụ: "The agreement was established reciprocally between the two countries." (Thỏa thuận được thiết lập một cách tương trợ giữa hai quốc gia.)
  • Reciprocation: Danh từ, chỉ sự trả lại một hành động hoặc lợi ích.
    • Ví dụ: “The act of reciprocation was greatly appreciated.” (Hành động trả ơn được đánh giá cao.)

4. Một số câu ví dụ khác:

  • "He offered to help me, and I felt compelled to reciprocate." (Anh ấy đề nghị giúp đỡ tôi, và tôi cảm thấy có trách nhiệm trả lại.)
  • "They often reciprocate invitations to social events." (Họ thường trả lại lời mời tham dự các sự kiện xã hội.)
  • “The company's generosity was reciprocated by the local community.” (Sự hào phóng của công ty đã được trả lại bằng sự ủng hộ của cộng đồng địa phương.)

Tóm lại: "Reciprocate" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự lịch sự, lòng biết ơn và sự tương tác trong các mối quan hệ.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: tôi có thể cung cấp thêm ví dụ, so sánh với các từ đồng nghĩa (như "return," "respond," "pay back"), hoặc giải thích cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó.

Thành ngữ của từ reciprocate

a marked man/woman
a person who is in danger because their enemies want to harm them
  • He has been a marked man since he decided to cooperate with the police.

Bình luận ()