rebate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rebate nghĩa là hạ giá. Học cách phát âm, sử dụng từ rebate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rebate

rebatenoun

hạ giá

/ˈriːbeɪt//ˈriːbeɪt/

Từ "rebate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrebæt/ - Phát âm gần giống "re-bæt", với:
    • "re" phát âm như "re" trong "red"
    • "bat" phát âm như "băt" (như âm "bat" trong "bathtowel")
  • UK English: /ˈreɪt/ - Phát âm gần giống "reyt", với:
    • "re" phát âm như "re" trong "red"
    • "ayt" phát âm như "ayt" (như âm "say" nhưng ngắn hơn).

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rebate trong tiếng Anh

Từ "rebate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Rebate (lãi, giảm giá):

  • Nghĩa đen: Là một khoản tiền được trả lại cho người mua sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là một phần của giá gốc.
  • Ví dụ:
    • "The store offered a rebate of $20 on all TVs." (Cửa hàng đã đưa ra một lãi 20 đô la cho tất cả các TV.)
    • "You can get a rebate on your insurance premium if you install a security system." (Bạn có thể được giảm phí bảo hiểm nếu bạn lắp đặt hệ thống an ninh.)
    • "The company has a rebate program for new customers." (Công ty có chương trình lãi cho khách hàng mới.)

2. Rebate (tái khách hàng, phục hồi khách hàng):

  • Nghĩa: Là một hành động hoặc chương trình khuyến mãi được sử dụng để thu hút khách hàng cũ quay lại mua hàng. Điều này thường bao gồm giảm giá, ưu đãi đặc biệt hoặc các phần thưởng khác.
  • Ví dụ:
    • "The bakery is running a rebate campaign to win back customers after the new cafe opened." (Bánh cửa đang chạy một chiến dịch tái khách hàng để thu hút khách hàng trở lại sau khi quán cà phê mới mở.)
    • “They’re offering a special rebate to existing members.” (Họ đang đưa ra một ưu đãi đặc biệt cho các thành viên hiện tại.)

3. Rebate (trở lại, phản đối, chống đối): (ít dùng hơn, giọng trang trọng)

  • Nghĩa: Là hành động phản đối hoặc từ chối một đề nghị hay quyết định.
  • Ví dụ:
    • "He rebated the CEO’s suggestion with a carefully reasoned argument." (Anh ta đã phản đối đề xuất của CEO với một lập luận được suy nghĩ kỹ lưỡng.)
    • "The council rebated the planning application." (Hội đồng đã từ chối đơn xin phê duyệt kế hoạch.) (Quan điểm này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, “rebate” được sử dụng để chỉ lãi, giảm giá hoặc tái khách hàng. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn mình cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "rebate" trong ngữ cảnh thương mại, quảng cáo, hay chính trị?


Bình luận ()