voucher là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

voucher nghĩa là chứng từ. Học cách phát âm, sử dụng từ voucher qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ voucher

vouchernoun

chứng từ

/ˈvaʊtʃə(r)//ˈvaʊtʃər/

Từ "voucher" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vō-chər

Phát âm chi tiết hơn:

  • vō: Phát âm giống như "wo" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và thanh thoát hơn.
  • chər: Phát âm như "cher" trong từ "cherish".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ voucher trong tiếng Anh

Từ "voucher" trong tiếng Anh có nghĩa là "phiếu giảm giá" hoặc "coupon". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Definition: A voucher is a document or card that entitles the holder to a discount, refund, or other benefit when presented to a retailer or service provider.
    • (Phiếu giảm giá là một giấy tờ hoặc thẻ mà người giữ có quyền được giảm giá, hoàn tiền hoặc lợi ích khác khi trình cho người bán hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Issuing Vouchers (Xuất phát phiếu giảm giá):

    • Companies issue vouchers as part of promotions: Các công ty phát hành phiếu giảm giá như một phần của các chương trình khuyến mãi. (Ví dụ: "The restaurant is offering vouchers for 50% off their meals.")
    • Retailers issue vouchers to customers: Các cửa hàng bán lẻ phát hành phiếu giảm giá cho khách hàng. (Ví dụ: "We've sent you a voucher for a free gift with your purchase.")
    • Vouchers can be physical or digital: Phiếu giảm giá có thể là vật lý (giấy) hoặc số (điện tử). (Ví dụ: "You can use your digital voucher code on our website.")
  • Redeeming Vouchers (Đổi/Sử dụng phiếu giảm giá):

    • To redeem a voucher, you typically need to present it to the cashier: Để đổi phiếu giảm giá, bạn thường cần trình cho nhân viên thu ngân. (Ví dụ: "Please show your voucher to the cashier at the checkout.")
    • Vouchers usually have an expiry date: Phiếu giảm giá thường có ngày hết hạn. (Ví dụ: "Make sure to use your voucher before it expires.")
    • You can’t redeem a voucher for cash: Bạn không thể đổi phiếu giảm giá lấy tiền mặt. (Ví dụ: "Vouchers cannot be exchanged for cash.")
  • Examples in sentences:

    • “I found a great voucher for a weekend stay at a luxury hotel.” (Tôi đã tìm thấy một phiếu giảm giá tuyệt vời cho một kỳ nghỉ cuối tuần tại một khách sạn sang trọng.)
    • “Don’t forget to enter your voucher code at the online checkout.” (Đừng quên nhập mã phiếu giảm giá tại thanh toán trực tuyến.)
    • "The voucher entitles you to a free appetizer with your main course." (Phiếu giảm giá này cho phép bạn được một món khai vị miễn phí kèm theo món chính.)

3. Từ liên quan:

  • Coupon: Thường dùng để chỉ các phiếu giảm giá nhỏ hơn, thường được in trên báo hoặc tạp chí.
  • Discount Code: Mã giảm giá (thường dùng cho mua hàng trực tuyến).
  • Promo Code: Mã khuyến mãi (thường dùng cho mua hàng trực tuyến).

Lưu ý:

  • "Voucher" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hàng hóa và dịch vụ cao cấp hoặc các chương trình khuyến mãi lớn.
  • “Coupon” là một lựa chọn thay thế phổ biến, nhưng đôi khi “voucher” mang ý nghĩa trang trọng hơn.

Bạn có thể tìm thêm thông tin về "voucher" và các từ liên quan trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "voucher" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không?


Bình luận ()