
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reasonably nghĩa là hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ reasonably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hợp lý
Từ "reasonably" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch chân (ˈ) cho biết các âm tiết được nhấn mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reasonably" trong tiếng Anh là một trạng từ có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa "một cách hợp lý" hoặc "ở mức độ hợp lý". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, cùng với ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Tóm lại, bạn có thể hiểu "reasonably" là "một cách hợp lý," "thận trọng," hoặc "ở mức độ mà một người có lý trí sẽ làm trong tình huống đó."
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "reasonably," tôi sẽ giúp bạn diễn giải và sử dụng nó đúng cách.
The results of the experiment were ______ accurate, though minor errors existed.
a) reasonably
b) extremely
c) utterly
d) vaguely
Given the circumstances, the team performed ______ well in the competition.
a) poorly
b) reasonably
c) exceptionally
d) moderately
The restaurant’s prices are ______ high, but the quality justifies the cost.
a) slightly
b) unreasonably
c) fairly
d) reasonably
Her argument was ______ presented, but the logic had some flaws.
a) convincingly
b) reasonably
c) incoherently
d) hastily
The weather was ______ pleasant, so we decided to have a picnic.
a) barely
b) reasonably
c) somewhat
d) overwhelmingly
The price of the car was not too high for its features.
→ The car was priced __________ for its features.
She answered the questions in a fairly logical manner.
→ She answered the questions __________.
The meeting ended at a suitable time for everyone.
→ The meeting ended __________ for everyone. (Không dùng "reasonably")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()