reasonably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reasonably nghĩa là hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ reasonably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reasonably

reasonablyadverb

hợp lý

/ˈriːzənəbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ reasonably

Từ "reasonably" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈziːnəbli

Phần gạch chân (ˈ) cho biết các âm tiết được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • - nghe như "ri" trong từ "rip"
  • ˈziː - nghe như "zee" trong từ "see"
  • - nghe như "nuh"
  • ˈbli - nghe như "bli" (nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reasonably trong tiếng Anh

Từ "reasonably" trong tiếng Anh là một trạng từ có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa "một cách hợp lý" hoặc "ở mức độ hợp lý". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, cùng với ví dụ minh họa:

1. Diễn tả mức độ hợp lý, phù hợp:

  • Ý nghĩa: Chỉ một hành động, quyết định, hoặc điều kiện được coi là phù hợp, không quá mức hoặc quá ít.
  • Ví dụ:
    • "He reasonably expected a delay." (Anh ấy hợp lý kỳ vọng sẽ có sự chậm trễ.) - Dịch: Anh ấy có lý do để mong đợi sự chậm trễ.
    • "The company reasonably increased the price of the product." (Công ty hợp lý tăng giá sản phẩm.) - Dịch: Công ty có lý do để tăng giá sản phẩm.
    • "She reasonably argued that the decision was unfair." (Cô ấy hợp lý tranh luận rằng quyết định là bất công.) - Dịch: Cô ấy có lý do để nói quyết định không công bằng.

2. Diễn tả một cách thận trọng, cẩn thận:

  • Ý nghĩa: Chỉ hành động một cách cẩn trọng, không liều lĩnh.
  • Ví dụ:
    • "You should reasonably assess the risks involved." (Bạn nên đánh giá một cách thận trọng những rủi ro liên quan.) - Dịch: Bạn nên đánh giá cẩn thận những rủi ro.
    • "The driver reasonably slowed down due to the weather." (Người lái xe đã một cách thận trọng giảm tốc độ do thời tiết.) - Dịch: Người lái xe đã cẩn thận giảm tốc độ do thời tiết.

3. Trong luật pháp và các văn bản chính thức:

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để giới hạn trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó có nghĩa là "ở mức độ mà một người bình thường sẽ hành xử trong tình huống tương tự."
  • Ví dụ:
    • "The landlord is not liable for any damage caused reasonably." (Chủ nhà không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra một cách hợp lý.) - Dịch: Chủ nhà không chịu trách nhiệm cho những thiệt hại do gây ra một cách hợp lý. (Ở đây, "reasonably" nghĩa là thiệt hại do người thuê nhà hoặc một sự cố tự nhiên gây ra, không phải do chủ nhà gây ra).

Lưu ý:

  • "Reasonably" thường đi kèm với cụm từ "reasonably enough" hoặc "reasonably sufficient" để tăng cường ý nghĩa về mức độ.
  • Nghĩa của "reasonably" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm lại, bạn có thể hiểu "reasonably" là "một cách hợp lý," "thận trọng," hoặc "ở mức độ mà một người có lý trí sẽ làm trong tình huống đó."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "reasonably," tôi sẽ giúp bạn diễn giải và sử dụng nó đúng cách.

Luyện tập với từ vựng reasonably

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project was completed __________ on time, despite the unexpected delays.
  2. She handled the customer complaint __________, offering a fair solution.
  3. The hotel room was __________ clean, but the bathroom needed more attention.
  4. His explanation was __________ confusing, so I asked him to clarify.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The results of the experiment were ______ accurate, though minor errors existed.
    a) reasonably
    b) extremely
    c) utterly
    d) vaguely

  2. Given the circumstances, the team performed ______ well in the competition.
    a) poorly
    b) reasonably
    c) exceptionally
    d) moderately

  3. The restaurant’s prices are ______ high, but the quality justifies the cost.
    a) slightly
    b) unreasonably
    c) fairly
    d) reasonably

  4. Her argument was ______ presented, but the logic had some flaws.
    a) convincingly
    b) reasonably
    c) incoherently
    d) hastily

  5. The weather was ______ pleasant, so we decided to have a picnic.
    a) barely
    b) reasonably
    c) somewhat
    d) overwhelmingly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The price of the car was not too high for its features.
    → The car was priced __________ for its features.

  2. She answered the questions in a fairly logical manner.
    → She answered the questions __________.

  3. The meeting ended at a suitable time for everyone.
    → The meeting ended __________ for everyone. (Không dùng "reasonably")


Đáp án:

Bài 1:

  1. reasonably
  2. reasonably
  3. moderately (nhiễu)
  4. somewhat (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) reasonably / d) vaguely
  2. b) reasonably / d) moderately
  3. c) fairly / d) reasonably
  4. a) convincingly / b) reasonably
  5. b) reasonably / c) somewhat

Bài 3:

  1. The car was priced reasonably for its features.
  2. She answered the questions reasonably logically.
  3. The meeting ended at a convenient time for everyone. (Thay thế bằng "conveniently")

Bình luận ()