moderately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moderately nghĩa là vừa phải. Học cách phát âm, sử dụng từ moderately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moderately

moderatelyadverb

vừa phải

/ˈmɒdərətli//ˈmɑːdərətli/

Từ "moderately" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Mo-der-āt-lee

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • Mo - Phát âm như "mo" trong "mother" (âm "o" kéo dài một chút)
  • der - Phát âm như "der" trong "derby"
  • āt - Phát âm như "aht" (âm "a" ngắn)
  • lee - Phát âm như "lee" trong "feel"

Lưu ý:

  • Phần "āt" thường được phát âm hơi nhanh và nhẹ, không nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ moderately trong tiếng Anh

Từ "moderately" (độ trung bình, vừa phải) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả mức độ (Degree of Intensity):

  • Độ mạnh (Strength):
    • "He spoke moderately about his problems." (Anh ấy nói về vấn đề của mình một cách vừa phải.)
    • "The earthquake was moderately strong." (Bức xạ động đất khá mạnh.)
    • "She screamed moderately." (Cô ấy hét lên một cách vừa phải.)
  • Độ buồn (Sadness):
    • "He was moderately sad about the news." (Anh ấy buồn một chút về tin tức.)
  • Độ nóng (Temperature):
    • "The weather was moderately warm today." (Thời tiết khá ấm áp hôm nay.)
  • Độ khó (Difficulty):
    • "The exercise was moderately difficult." (Bài tập khá khó.)
  • Độ hấp dẫn (Attractiveness):
    • "The painting was moderately attractive." (Bức tranh khá hấp dẫn.)

2. Mô tả cách thức (Method or Manner):

  • Vừa phải, không quá lố (Without excess):
    • "Drive moderately to avoid an accident." (Lái xe vừa phải để tránh tai nạn.)
    • "Eat moderately to maintain a healthy weight." (Ăn uống vừa phải để duy trì cân nặng khỏe mạnh.)
    • "He drinks moderately.” (Anh ấy uống vừa phải.)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Moderately successful (Thành công ở mức độ trung bình): "The concert was moderately successful."
  • Moderately profitable (Lợi nhuận ở mức độ trung bình): "The business was moderately profitable."
  • Moderately concerned (Quan ngại ở mức độ vừa phải): "I am moderately concerned about his health."

Lưu ý:

  • "Moderately" thường được sử dụng để chỉ một mức độ nào đó, không quá cao cũng không quá thấp, nằm ở giữa.
  • Nó thường được sử dụng để giảm bớt sự cường điệu hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I moderately enjoyed the movie." (Tôi thích bộ phim này một chút.) (Không quá thích, nhưng cũng không ghét.)
  • “He moderately agreed with the proposal.” (Anh ấy đồng ý với đề xuất này ở mức độ vừa phải.) (Không hoàn toàn đồng ý, nhưng cũng không phản đối.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "moderately," bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?


Bình luận ()