adequately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adequately nghĩa là tương xứng, thỏa. Học cách phát âm, sử dụng từ adequately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adequately

adequatelyadverb

tương xứng, thỏa

/ˈadɪkwətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ adequately

Từ "adequately" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/əˈdɪkwətli/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm nhấn mạnh.

Chia nhỏ từng phần:

  • ə (ơ ngắn) - như tiếng "a" trong "about"
  • ˈdɪ (dɪ) - giống như "d" trong "did" kết hợp với "i"
  • kwət (kwət) - "kw" như trong "quick", "ət" như "at"
  • li (li) - giống như "lee" (tên người)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adequately trong tiếng Anh

Từ "adequately" (đáng chú ý) là một trạng từ tiếng Anh mô tả mức độ đủ hoặc đáp ứng một yêu cầu nào đó. Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rằng điều gì đó đã được thực hiện hoặc đạt được một cách đủ hoặc hợp lý. Dưới đây là cách sử dụng "adequately" một cách hiệu quả:

1. Diễn giải nghĩa:

  • Đủ, đáp ứng: "Adequately" tức là đủ, đáp ứng một nhu cầu, yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó.
  • Đáng, phù hợp: Nó cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó đã được thực hiện một cách đáng hoặc phù hợp.

2. Cấu trúc sử dụng phổ biến:

  • "Adequately + verb (động từ)": Diễn tả việc làm được thực hiện một cách đủ.
    • Example: "The team worked adequately on the project." (Đội nhóm đã làm việc đủ tốt trên dự án.)
    • Example: "She adequately prepared the presentation." (Cô ấy đã chuẩn bị bài trình bày đáng.)
  • "Adequately + adjective (tính từ)": Diễn tả một trạng thái hoặc đặc điểm đủ.
    • Example: "The lighting was adequately bright for reading." (Ánh sáng đủ sáng để đọc.)
    • Example: "The training program was adequately designed to meet the needs of the students." (Chương trình đào tạo được đáng thiết kế để đáp ứng nhu cầu của sinh viên.)
  • "Adequately + noun (danh từ)": Diễn tả một món đồ hoặc điều kiện đủ.
    • Example: "I have adequately provided for my family's needs." (Tôi đã đủ cung cấp cho nhu cầu của gia đình mình.)
    • Example: "The report was adequately researched." (Báo cáo đã được nghiên cứu đáng.)

3. So sánh với "sufficiently" và "effectively"

Mặc dù "adequately" và "sufficiently" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng chúng có sắc thái khác nhau:

  • Sufficiently nhấn mạnh vào việc đáp ứng một yêu cầu tối thiểu.
    • Example: "We have sufficiently funded the project." (Chúng ta đã đủ tài trợ cho dự án.) (Tập trung vào việc đảm bảo dự án có đủ nguồn lực.)
  • Effectively nhấn mạnh vào việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn, thường là thông qua một phương pháp cụ thể.
    • Example: "He effectively managed the crisis." (Anh ấy đã đáng quản lý khủng hoảng.) (Tập trung vào hiệu quả của phương pháp quản lý.)

4. Ví dụ tổng hợp:

  • "The doctor examined the patient adequately." (Bác sĩ đã khám bệnh đáng.)
  • "The software provides adequately secure data protection." (Phần mềm cung cấp bảo vệ dữ liệu đủ an toàn.)
  • "She adequately addressed all the concerns raised by the clients." (Cô ấy đã đáng giải quyết tất cả các lo ngại được đưa ra bởi khách hàng.)

Tóm lại, "adequately" là một từ hữu ích để diễn tả mức độ đáp ứng hoặc đủ cho một nhu cầu cụ thể. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "adequately" không?

Luyện tập với từ vựng adequately

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: adequately / sufficiently / properly / mostly

  1. The report did not address the issue __________, leaving key questions unanswered.
  2. She prepared __________ for the exam, covering all topics in the syllabus.
  3. The team was __________ trained to handle emergencies, but lacked advanced skills.
  4. The project was __________ funded, allowing all phases to be completed on time.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng (có thể ≥1):

  1. To avoid penalties, companies must __________ document financial transactions.
    a) adequately
    b) vaguely
    c) properly
    d) rarely

  2. The hotel staff responded __________ to our complaints, offering immediate solutions.
    a) poorly
    b) adequately
    c) partially
    d) efficiently

  3. The new software __________ meets the team’s needs, but requires minor adjustments.
    a) hardly
    b) adequately
    c) insufficiently
    d) nearly

  4. The study’s sample size was too small to __________ represent the population.
    a) inadequately
    b) adequately
    c) broadly
    d) rarely

  5. He explained the concept __________, using simple examples.
    a) clearly
    b) adequately
    c) confusingly
    d) barely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager did not give enough instructions, causing confusion.
    → The instructions were not __________.
  2. The students fully understood the lesson after the detailed explanation.
    → The lesson was explained __________.
  3. The company’s outdated system couldn’t meet modern demands.
    → The outdated system failed to __________ modern demands. (Không dùng "adequately")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. adequately
  2. sufficiently (nhiễu)
  3. properly (nhiễu)
  4. adequately

Bài tập 2:

  1. a) adequately, c) properly
  2. b) adequately, d) efficiently
  3. b) adequately, d) nearly (nhiễu)
  4. b) adequately, c) broadly (nhiễu)
  5. a) clearly, b) adequately

Bài tập 3:

  1. The instructions were not adequately given.
  2. The lesson was explained adequately.
  3. The outdated system failed to address modern demands. (Thay thế bằng address/satisfy)

Bình luận ()