persuasive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

persuasive nghĩa là thuyết phục. Học cách phát âm, sử dụng từ persuasive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ persuasive

persuasiveadjective

thuyết phục

/pəˈsweɪsɪv//pərˈsweɪsɪv/

Từ "persuasive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɜːrs.weɪ.sɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  • per - như trong "pen"
  • sua - như trong "shoe"
  • sive - như trong "alive"

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ persuasive trong tiếng Anh

Từ "persuasive" (adj.) trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng thuyết phục, thuyết phục được người khác, hoặc thuyết phục. Nó dùng để mô tả một người, một hành động, một lời nói, một tài liệu... có tác dụng khiến người khác tin theo hoặc hành động theo một cách nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng "persuasive" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • A persuasive speaker: (Một người hùng biện thuyết phục) - Một người có khả năng nói năng lôi cuốn, khiến đám đông tin theo những gì họ nói.
  • She’s a persuasive negotiator: (Cô ấy là một người đàm phán thuyết phục) - Cô ấy có khả năng thuyết phục đối tác trong quá trình đàm phán.
  • He’s a persuasive salesman: (Anh ấy là một người bán hàng thuyết phục) - Anh ấy có thể thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình.

2. Mô tả một hành động hoặc lời nói:

  • His argument was persuasive: (Lý lẽ của anh ấy rất thuyết phục) - Cách anh ấy trình bày đã khiến tôi tin vào những gì anh ấy nói.
  • The advertisement was persuasive: (Quảng cáo đó rất thuyết phục) - Nó đã khiến tôi muốn mua sản phẩm.
  • Give a persuasive speech: (Viết một bài hùng biện thuyết phục) - Bài hùng biện cần có những luận điểm rõ ràng và logic để thuyết phục khán giả.

3. Mô tả một tài liệu, văn bản:

  • A persuasive essay: (Một bài luận thuyết phục) - Bài luận này trình bày các luận điểm một cách logic và thuyết phục.
  • A persuasive brochure: (Một tờ rơi bán hàng thuyết phục) - Tờ rơi này trình bày những lợi ích của sản phẩm một cách hấp dẫn và thuyết phục.

4. Sử dụng với các động từ:

  • Be persuasive: (Thuyết phục được) - "He was persuasive about the need for change." (Anh ấy đã thuyết phục được mọi người về sự cần thiết phải thay đổi.)
  • Use persuasive language: (Sử dụng ngôn ngữ thuyết phục) - Professor Smith encouraged students to use persuasive language in their essays. (Giáo sư Smith khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ thuyết phục trong bài luận của mình.)

Nghĩa liên quan:

  • Convincing: (Thuyết phục) - Thường dùng để mô tả một tình huống hoặc lập luận đã được chứng minh hoặc bằng chứng rõ ràng.
  • Influential: (Ảnh hưởng) - Mô tả một người hoặc một yếu tố có khả năng tác động đến suy nghĩ hoặc hành động của người khác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "persuasive" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()