park là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

park nghĩa là công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên. Học cách phát âm, sử dụng từ park qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ park

parknoun/verb

công viên, vườn hoa, khoanh vùng thành công viên

/pɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ park

Từ "park" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈpɑːrk/ (Nghe giống "park" trong "park bench" - ghế công viên)

  • Phần đầu: /ˈpɑː/ - phát âm như "pa" nghe hơi kéo dài một chút.
  • Phần sau: -k - phát âm giống chữ "c" trong tiếng Việt.

2. /pɑːrk/ (Nghe giống "park" trong "parked car" - xe hơi đỗ)

  • Phần đầu: /pɑː/ - phát âm như "pa" nghe ngắn hơn.
  • Phần sau: -k - phát âm giống chữ "c" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần đầu ( /pɑː/ ) thường được sử dụng khi nói về các địa điểm như công viên, khu vườn.
  • Phần đầu ( /pɑː/ ) thường được sử dụng khi nói về hành động như "to park" (đỗ xe).

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "park" để nghe và bắt chước.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Elsa Speak... để luyện phát âm và nhận phản hồi.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ park trong tiếng Anh

Từ "park" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Nơi đỗ xe (Verb & Noun):

  • Verb (Động từ): Đặt xe ở một nơi nào đó.
    • Example: "I need to park my car." (Tôi cần đỗ xe của mình.)
    • Example: "Please park here." (Vui lòng đỗ xe ở đây.)
  • Noun (Danh từ): Một khu vực hoặc nơi được dành riêng để đỗ xe.
    • Example: "There's a parking lot near the station." (Có một bãi đỗ xe gần nhà ga.)
    • Example: "I had to pay for parking." (Tôi phải trả phí đỗ xe.)

2. Công viên (Noun):

  • Noun: Một khu vực xanh, được thiết kế dành cho vui chơi, thư giãn, và hoạt động ngoài trời.
    • Example: "Let's go to the park." (Chúng ta hãy đi công viên.)
    • Example: "The children are playing in the park." (Trẻ em đang chơi ở công viên.)

3. (Passive) Trồng cây, chăm sóc (Verb - thường dùng trong ngữ cảnh trang trí):

  • Verb (Thường dùng ở thì quá khứ, hiện tại hoàn thành): Việc trồng, chăm sóc, hoặc trang trí cây cối.
    • Example: "She parked the roses." (Cô ấy đã trồng hoa hồng.) - (Cách dùng này hơi ít phổ biến, thường dùng với các loại cây hoặc hoa)
    • Example: "They parked up a small garden." (Họ đã làm một khu vườn nhỏ.)

4. (Slang - Hoa Kỳ) Một người bạn thân (Noun):

  • Noun (Slang): Một người bạn thân, thường là nam, đặc biệt là trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.
    • Example: "He's my best park." (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.) - (Cách dùng này khá không trang trọng)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Đỗ xe Verb/Noun “I need to park my car.”
Công viên Noun “Let’s go to the park.”
Trồng cây Verb “She parked the roses.” (Ít dùng)
Bạn thân (Slang) Noun (Slang) “He's my best park.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "park", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó không?

Thành ngữ của từ park

a walk in the park
(informal)a thing that is very easy to do or deal with
  • The role isn't exactly a walk in the park.
  • The next game will be a walk in the park.

Luyện tập với từ vựng park

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Children love playing on the swings and slides in the ________.
  2. The city council plans to ________ more trees along the riverbank next year.
  3. After lunch, we decided to take a short walk in the ________ to enjoy the sunshine.
  4. The new shopping mall has a rooftop ________ where visitors can relax.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government is investing in urban green spaces to improve air quality. Which of these is NOT typically included?
    a) Park
    b) Parking lot
    c) Garden
    d) Playground

  2. Which word(s) can replace "recreational area" in this sentence: "The town’s main ________ has a lake and jogging trails."
    a) park
    b) station
    c) square
    d) both a & c

  3. To reduce stress, experts recommend spending time in nature. Where should you go?
    a) Park
    b) Office
    c) Forest
    d) a & c

  4. Which phrase is grammatically correct?
    a) She parked her car near the café.
    b) She parked her car at the park’s entrance.
    c) She park her car beside the mall.

  5. The ________ was crowded with families having picnics and flying kites.
    a) amusement park
    b) parking garage
    c) shopping center


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Let’s meet at the green area behind the museum." (Sử dụng "park").
  2. "The children played football on the grass field near our house." (Sử dụng từ liên quan đến "park").
  3. "The city needs more spaces where people can walk and relax." (Không dùng "park").

Đáp án:

Bài 1:

  1. park
  2. plant (nhiễu)
  3. park
  4. garden (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Parking lot
  2. d) both a & c
  3. d) a & c
  4. b) She parked her car at the park’s entrance.
  5. a) amusement park

Bài 3:

  1. "Let’s meet at the park behind the museum."
  2. "The children played football in the neighborhood park."
  3. "The city needs more recreational areas where people can walk and relax."

Bình luận ()