
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
park nghĩa là công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên. Học cách phát âm, sử dụng từ park qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công viên, vườn hoa, khoanh vùng thành công viên
Từ "park" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "park" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Đỗ xe | Verb/Noun | “I need to park my car.” |
Công viên | Noun | “Let’s go to the park.” |
Trồng cây | Verb | “She parked the roses.” (Ít dùng) |
Bạn thân (Slang) | Noun (Slang) | “He's my best park.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ "park", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó không?
The government is investing in urban green spaces to improve air quality. Which of these is NOT typically included?
a) Park
b) Parking lot
c) Garden
d) Playground
Which word(s) can replace "recreational area" in this sentence: "The town’s main ________ has a lake and jogging trails."
a) park
b) station
c) square
d) both a & c
To reduce stress, experts recommend spending time in nature. Where should you go?
a) Park
b) Office
c) Forest
d) a & c
Which phrase is grammatically correct?
a) She parked her car near the café.
b) She parked her car at the park’s entrance.
c) She park her car beside the mall.
The ________ was crowded with families having picnics and flying kites.
a) amusement park
b) parking garage
c) shopping center
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()