
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
parent nghĩa là cha, mẹ. Học cách phát âm, sử dụng từ parent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cha, mẹ
Từ "parent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˈpeə/
: phát âm giống như "peer" (như bạn bè)/rənt/
: phát âm giống như "rent" (cho thuê)Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "parent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Những từ liên quan:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "parent" hay cung cấp thêm ví dụ cụ thể không?
___ must sign the permission slip for field trips.
a) Teachers
b) Parents
c) Guardians
d) Siblings
The startup’s success depends on its ___ organization’s funding.
a) partner
b) parent
c) founder
d) investor
In biology, a cell divides into two ___ cells.
a) identical
b) parent
c) child
d) host
Who is the legal ___ of this minor?
a) advisor
b) parent
c) owner
d) tutor
The ___ folder contains all subfolders in this directory.
a) main
b) source
c) parent
d) original
Original: The main company controls its subsidiaries.
→ Rewrite: The ___ company controls its subsidiaries.
Original: Her mother and father attended the meeting.
→ Rewrite: Her ___ attended the meeting.
Original: The teacher acts as a guide for students.
→ Rewrite: The teacher acts as a ___ for students.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()