parent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

parent nghĩa là cha, mẹ. Học cách phát âm, sử dụng từ parent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ parent

parentnoun

cha, mẹ

/ˈpɛːrənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ parent

Từ "parent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpeə(r)ənt/
    • /ˈpeə/: phát âm giống như "peer" (như bạn bè)
    • /rənt/: phát âm giống như "rent" (cho thuê)
  • Nặng âm (stress): Nằm ở âm tiết đầu tiên, tức là /ˈpeə(r)ənt/.

Lưu ý:

  • Phần (r) trong "parent" thường được phát âm tắt (reduced vowel) khi nó không ở đầu từ hoặc không được nhấn mạnh.
  • Một số người có thể phát âm "r" trong "parent" rõ ràng hơn, nhưng điều này không phải là quy tắc cứng nhắc.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ parent trong tiếng Anh

Từ "parent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Cha mẹ (người sinh ra và nuôi dưỡng):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ người mà bạn được sinh ra hoặc nuôi dưỡng.
    • Example: "My parents are visiting next week." (Bố mẹ tôi đến thăm tuần tới.)
    • Example: "She is a loving parent." (Cô ấy là một người mẹ/người cha yêu thương.)

2. Đơn vị cha mẹ (người có quyền quyết định về con cái):

  • Noun: Chỉ đơn vị cha mẹ, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, luật pháp hoặc xã hội.
    • Example: "The parents association organized a fundraising event." (Ban cha mẹ học sinh đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
    • Example: "The parent council voted to improve school funding." (Hội đồng cha mẹ đã bỏ phiếu để tăng ngân sách trường học.)

3. Một trong hai bên của gia đình (cha hoặc mẹ):

  • Noun: Chỉ một trong hai bên của gia đình, thường dùng khi cần phân biệt giữa cha và mẹ. (Ít dùng hơn "father" hoặc "mother")
    • Example: "My parent is a doctor." (Một trong hai bên gia đình tôi là bác sĩ - có thể là cha hoặc mẹ.)

4. "Parent" trong các thuật ngữ chuyên môn (ví dụ: gene, chromosome):

  • Noun: Trong di truyền, "parent" có nghĩa là tổ tiên, người cung cấp gen cho con cái.
    • Example: "The parent genes for eye color are located on chromosome 19." (Các gen tổ tiên quy định màu mắt nằm trên nhiễm sắc thể 19.)

5. Trong ngữ cảnh máy tính (parent process):

  • Noun: Trong lập trình và hệ điều hành, "parent process" là tiến trình cha, tạo ra một tiến trình con.

Những từ liên quan:

  • Parents: Nhang số của "parent" (cha mẹ)
  • Parentage: Nguồn gốc của cha mẹ
  • Parenting: Việc nuôi dạy con cái

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn cách dùng từ "parent" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy đọc nhiều văn bản tiếng Anh và chú ý cách người ta sử dụng từ này.
  • Luôn xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "parent" hay cung cấp thêm ví dụ cụ thể không?

Luyện tập với từ vựng parent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many schools now encourage ___ involvement in their children's education.
  2. The ___ company oversees all smaller branches in the region.
  3. She acts as a legal ___ for her younger siblings after their mother passed away.
  4. Raising a child requires patience, but being a ___ also brings joy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. ___ must sign the permission slip for field trips.
    a) Teachers
    b) Parents
    c) Guardians
    d) Siblings

  2. The startup’s success depends on its ___ organization’s funding.
    a) partner
    b) parent
    c) founder
    d) investor

  3. In biology, a cell divides into two ___ cells.
    a) identical
    b) parent
    c) child
    d) host

  4. Who is the legal ___ of this minor?
    a) advisor
    b) parent
    c) owner
    d) tutor

  5. The ___ folder contains all subfolders in this directory.
    a) main
    b) source
    c) parent
    d) original


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The main company controls its subsidiaries.
    → Rewrite: The ___ company controls its subsidiaries.

  2. Original: Her mother and father attended the meeting.
    → Rewrite: Her ___ attended the meeting.

  3. Original: The teacher acts as a guide for students.
    → Rewrite: The teacher acts as a ___ for students.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. parent
  2. parent
  3. guardian (nhiễu)
  4. parent

Bài tập 2:

  1. b) Parents, c) Guardians
  2. b) parent
  3. b) parent
  4. b) parent
  5. c) parent

Bài tập 3:

  1. The parent company controls its subsidiaries.
  2. Her parents attended the meeting.
  3. The teacher acts as a mentor for students. (nhiễu)

Bình luận ()