mother là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mother nghĩa là mẹ. Học cách phát âm, sử dụng từ mother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mother

mothernoun

mẹ

/ˈmʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ mother

Cách phát âm từ "mother" trong tiếng Anh có thể có hai cách, tùy thuộc vào giọng địa phương (dialect). Dưới đây là cả hai cách phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • Mô tả: Đây là cách phát âm mà nhiều người Mỹ bản ngữ sử dụng.
  • Phát âm chi tiết:
    • M: /m/ (như âm "m" trong "man")

    • other: /ʌðər/

      • ʌ: (âm chữ "u" ngắn, giống như âm "uh" trong "cup")
      • ð: /ð/ (âm "th" mềm, như âm "this" trong "this")
      • r: /r/ (âm r nhẹ)
    • Tổng lại: /mʌðər/

2. Cách phát âm chuẩn (Received Pronunciation - RP) - thường gặp ở Anh:

  • Mô tả: Đây là cách phát âm thường được coi là "tiếng Anh của người Anh" và được dạy trong các trường học truyền thống.
  • Phát âm chi tiết:
    • M: /mʌ/ (âm "u" ngắn)

    • other: /ðʌər/

      • ð: /ð/ (âm "th" mềm)
      • r: /r/ (âm r nhẹ)
    • Tổng lại: /mʌðər/ (giống như cách phát âm chuẩn General American)

Lời khuyên:

  • Hãy nghe cách người bản ngữ phát âm từ này để nắm bắt chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak.
  • Luyện tập thường xuyên và ghi âm lại giọng nói của bạn để so sánh và cải thiện.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mother trong tiếng Anh

Từ "mother" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, bao gồm:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Người mẹ: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "mother". Ví dụ: "My mother is a doctor." (Bà tôi là bác sĩ.)
  • Chủ ngữ: "Mother" có thể là chủ ngữ của câu. Ví dụ: "Mother loves her children." (Mẹ yêu con.)

2. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Motherland (Mẹ nước): Thường dùng để chỉ quốc gia, đất nước mà người ta yêu quý và gắn bó. Ví dụ: "China is my motherland." (Trung Quốc là quê mẹ tôi.)
  • Mother figure (Người mẹ/Người có vai trò như người mẹ): Người mà bạn cảm thấy giống như một người mẹ, có thể là người thân, bạn bè, hoặc người hướng dẫn. Ví dụ: "She's like a mother figure to me." (Cô ấy giống như người mẹ đối với tôi.)
  • Motherly (Giống như người mẹ): Mô tả một cách hành xử, tính cách giống như người mẹ – ấm áp, chu đáo, quan tâm. Ví dụ: "She has a motherly way of caring for people." (Cô ấy có cách chăm sóc người khác giống như người mẹ.)
  • Mother-in-law (Bà xã/Bà vợ): Người mẹ của chồng hoặc vợ. Ví dụ: "I love my mother-in-law very much." (Tôi yêu bà xã tôi rất nhiều.)
  • Motherless (Không có mẹ): Mô tả một người không có mẹ. Ví dụ: "He felt motherless after his mother passed away." (Anh ấy cảm thấy mất mẹ sau khi bà mất.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Motherboard (Bo mạch chủ): Trong lĩnh vực máy tính, "motherboard" là bo mạch chủ, là thành phần trung tâm của máy tính.
  • Mother of Pearl (Ngọc trai): Một loại chất liệu có vẻ ngoài lấp lánh, được lấy từ vỏ trai.

Các dạng của từ "mother":

  • Mother: Dạng cơ sở.
  • Mothers: Dạng số nhiều.
  • Mother’s: Mạo từ sở hữu (ủa). Ví dụ: "Mother’s Day" (Ngày của mẹ).
  • Mothering: (Danh từ) Hành động mẹ, chăm sóc con cái.

Lời khuyên:

  • Nghĩa của từ "mother" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy đọc kỹ câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ ý nghĩa chính xác.
  • Học các cụm từ và thành ngữ sử dụng "mother" để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "mother" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu, hoặc bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với mother

Thành ngữ của từ mother

at your mother’s knee
when you were very young
  • I learnt these songs at my mother's knee.
the mother of (all) something
(informal)used to emphasize that something is very large, unpleasant, important, etc.
  • I got stuck in the mother of all traffic jams.
necessity is the mother of invention
(saying)a difficult new problem forces people to think of a solution to it
    old enough to be somebody’s father/mother
    (disapproving)very much older than somebody (especially used to suggest that a romantic or sexual relationship between the two people is not appropriate)

      Luyện tập với từ vựng mother

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. My ______ always wakes up early to prepare breakfast for the family.
      2. She has a close relationship with her ______, who taught her how to cook.
      3. The baby bird chirped loudly, waiting for its ______ to bring food.
      4. After his father passed away, his ______ became his sole guardian.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. "She inherited her artistic talent from her ______."
        A. mother
        B. father
        C. sister
        D. teacher

      2. "The ______ of this project requires careful planning."
        A. success
        B. mother
        C. structure
        D. failure

      3. "In many cultures, the ______ is considered the heart of the family."
        A. mother
        B. brother
        C. leader
        D. neighbor

      4. "He sent flowers to his ______ on her birthday."
        A. aunt
        B. mother
        C. colleague
        D. friend

      5. "The committee will elect a new ______ next month."
        A. mother
        B. chairperson
        C. director
        D. secretary


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "The woman who gave birth to me is very supportive."
        → Rewrite using "mother".

      2. Original: "Her parent helped her with homework every night."
        → Rewrite to specify "mother" (avoid "parent").

      3. Original: "My mom always listens to my problems."
        → Rewrite without using "mother" or "mom" (use a synonym).


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. mother
      2. mother
      3. mother
      4. aunt (nhiễu: ngữ cảnh "sole guardian" có thể dùng "aunt" nếu không phải mẹ)

      Bài 2:

      1. A (mother), B (father) (cả hai đều đúng nếu ngữ cảnh mở)
      2. C (structure)
      3. A (mother)
      4. B (mother)
      5. B (chairperson)

      Bài 3:

      1. "My mother is very supportive."
      2. "Her mother helped her with homework every night."
      3. "My parent always listens to my problems." (hoặc "My guardian" nếu ngữ cảnh phù hợp)

      Bình luận ()