
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
father nghĩa là cha (bố). Học cách phát âm, sử dụng từ father qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cha (bố)
Từ "father" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "father" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Cha (người sống) | My father is a teacher. |
Cha già | He remembers his father. |
Cha đỡ (thể thao) | He's a father figure to the team. |
Sinh ra | The father of the baby. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "father" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về ý nghĩa nào không?
Who usually teaches a child to ride a bike?
a) Mother
b) Father
c) Teacher
d) Neighbor
In traditional families, the ______ often provides financial support.
a) Father
b) Uncle
c) Sister
d) Grandmother
The phrase "like ______, like son" implies inherited traits.
a) mother
b) father
c) aunt
d) cousin
Sarah’s ______ encouraged her to pursue engineering, just like he did.
a) mentor
b) father
c) colleague
d) friend
The legal guardian of the child could be a ______.
a) parent
b) father
c) stepmother
d) sibling
Original: "He resembles his dad in many ways."
Rewrite: ______
Original: "Her parent advised her to study abroad."
Rewrite: ______
Original: "The man in the photo is my paternal figure."
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()