father là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

father nghĩa là cha (bố). Học cách phát âm, sử dụng từ father qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ father

fathernoun

cha (bố)

/ˈfɑːðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ father

Từ "father" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈfɑːðər/
    • ˈfɑː (dấu ' biểu thị trọng âm): Phát âm giống như "fa" nhưng kéo dài một chút và có âm "a" mở (như âm "a" trong "father" của bạn).
    • ðər (dấu '): Âm "th" được phát âm giống như âm "th" trong "this", và "r" là âm "r" ngậm.

2. Phát âm trong giọng Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ˈfɑːðə/
    • ˈfɑː (dấu'): Tương tự như trên.
    • ə (dấu): Âm "a" ở đây là âm "ə" (schwa), một âm trung tính, ngắn và rất mềm.
    • ðər: Tương tự như trên.

Lưu ý:

  • Âm "th" trong "father" không giống như âm "th" trong "thin" hay "think". Nó được phát âm bằng cách trượt lưỡi sang ngang phía sau răng.
  • Nếu bạn không quen với âm "th", hãy thử hình dung như bạn đang nói chữ "s" nhưng kéo dài ra một chút.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ father trong tiếng Anh

Từ "father" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Cha (người đàn ông là người cha của bạn):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất:
    • "My father is a doctor." (Bố tôi là bác sĩ.)
    • "I love my father very much." (Tôi yêu bố tôi rất nhiều.)
    • "He missed his father's funeral." (Anh ấy đã bỏ lỡ tang lễ của bố.)

2. Cha già (người cha đã qua đời):

  • Used to refer to a deceased father:
    • "He often talks about his father." (Anh ấy thường xuyên nói về bố.) – Ở đây "father" ám chỉ người cha đã mất.
    • "My father in heaven." (Cha tôi ở trời cao.) - Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.

3. Cha đỡ (man of the match - ở thể thao):

  • Used informally to describe a person who takes on the role of a father figure, often in sports or when someone is missing their father:
    • “He’s like a father to the team.” (Anh ấy là bố đỡ đội bóng.) - Dịch nghĩa là "mentor" hoặc "guide".

4. Động từ "father" (sinh ra):

  • Used to describe the act of giving birth:
    • "The father of the child is responsible for supporting him." (Người cha của đứa trẻ chịu trách nhiệm nuôi dạy nó.)
    • "He is the father of three children." (Ông ấy là người cha của ba đứa trẻ.)

5. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Father figure: Một người đàn ông có vai trò như một người cha, có thể không phải là người cha thật của bạn nhưng mang lại sự bảo vệ, hướng dẫn và hỗ trợ.
  • Fatherland: Tổ quốc (nếu bạn muốn nói về đất nước của mình - thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa).

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Cha (người sống) My father is a teacher.
Cha già He remembers his father.
Cha đỡ (thể thao) He's a father figure to the team.
Sinh ra The father of the baby.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "father" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về ý nghĩa nào không?

Thành ngữ của từ father

from father to son
from one generation of a family to the next
    like father, like son
    (saying)used to say that a son’s character or behaviour is similar to that of his father
      old enough to be somebody’s father/mother
      (disapproving)very much older than somebody (especially used to suggest that a romantic or sexual relationship between the two people is not appropriate)
        the wish is father to the thought
        (saying)we believe a thing because we want it to be true

          Luyện tập với từ vựng father

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. My ______ is a doctor. He works at the local hospital.
          2. She inherited her artistic talent from her ______, who was a famous painter.
          3. The child ran to hug his ______ when he returned from his business trip.
          4. After the meeting, the CEO thanked all employees for their hard work, especially their ______ figures in leadership roles.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. Who usually teaches a child to ride a bike?
            a) Mother
            b) Father
            c) Teacher
            d) Neighbor

          2. In traditional families, the ______ often provides financial support.
            a) Father
            b) Uncle
            c) Sister
            d) Grandmother

          3. The phrase "like ______, like son" implies inherited traits.
            a) mother
            b) father
            c) aunt
            d) cousin

          4. Sarah’s ______ encouraged her to pursue engineering, just like he did.
            a) mentor
            b) father
            c) colleague
            d) friend

          5. The legal guardian of the child could be a ______.
            a) parent
            b) father
            c) stepmother
            d) sibling


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: "He resembles his dad in many ways."
            Rewrite: ______

          2. Original: "Her parent advised her to study abroad."
            Rewrite: ______

          3. Original: "The man in the photo is my paternal figure."
            Rewrite: ______


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. father
          2. father
          3. father (giả định ngữ cảnh "father")
          4. senior (nhiễu: "father figures" không phù hợp ngữ cảnh công ty)

          Bài 2:

          1. b) Father
          2. a) Father
          3. b) Father
          4. b) Father (đúng nhất), a) mentor (chấp nhận nếu ngữ cảnh mở)
          5. a) parent, b) father (nhiều đáp án đúng)

          Bài 3:

          1. "He resembles his father in many ways."
          2. "Her father advised her to study abroad." (thay "parent" nếu muốn cụ thể)
          3. "The man in the photo is my uncle." (thay thế bắt buộc, tránh "father")

          Bình luận ()