dad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dad nghĩa là bố, cha. Học cách phát âm, sử dụng từ dad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dad

dadnoun

bố, cha

/dad/
Định nghĩa & cách phát âm từ dad

Từ "dad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • Nguyên âm: /dæd/
    • /d/ - phát âm "d" như bình thường
    • /æ/ - phát âm "a" ngắn như trong "cat"
    • /d/ - phát âm "d" như bình thường

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • Nguyên âm: /dɑd/
    • /d/ - phát âm "d" như bình thường
    • /ɑ/ - phát âm "a" dài như trong "father"
    • /d/ - phát âm "d" như bình thường

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều rất phổ biến và được hiểu rộng rãi.
  • Việc bạn chọn cách phát âm nào phụ thuộc vào giọng địa phương hoặc môi trường bạn đang giao tiếp.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dad trong tiếng Anh

Từ "dad" là một cách viết tắt thân mật và không trang trọng của từ "father" (bố). Dưới đây là cách sử dụng từ "dad" trong tiếng Anh:

1. Ý nghĩa:

  • Bố/Cha: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất.
  • Người yêu thích/Người quan trọng: Thường dùng để thể hiện tình cảm yêu quý, trìu mến, hoặc sự gắn bó sâu sắc với người cha.

2. Cách sử dụng:

  • Trong gia đình:
    • Giữa các thành viên trong gia đình: Đây là cách phổ biến nhất, thường dùng giữa các con và bố. Ví dụ: "Hey dad, can you help me with this?" (Chào bố, bố có thể giúp con với việc này không?)
    • Giữa các bố và con cháu: Dùng để gọi thân mật con trai, con gái, hoặc các cháu.
  • Trong giao tiếp thân thiết:
    • Giữa bạn bè: Đôi khi, bạn bè thân thiết có thể dùng "dad" để gọi bạn trai/chồng, thể hiện sự yêu thương và trân trọng.
    • Trong các trang web, diễn đàn, mạng xã hội: Sử dụng "dad" trong các nhóm hoặc cộng đồng trực tuyến để tạo không khí thân mật.

3. Phong cách sử dụng:

  • Thân mật: "Dad" mang tính chất thân mật, gần gũi, không trang trọng.
  • Tự nhiên: Sử dụng "dad" một cách tự nhiên, thoải mái, không cần quá cố gắng.
  • Tùy thuộc vào mối quan hệ: Sử dụng "dad" khi bạn có một mối quan hệ thân thiết và thoải mái với người cha.

Ví dụ:

  • "My dad is the best cook in the world!" (Bố tôi là đầu bếp giỏi nhất thế giới!)
  • "I love you, dad!" (Con yêu bố!)
  • "Let's hang out, dad." (Đi chơi với bố nhé.)

Lưu ý:

  • Sử dụng "dad" chỉ phù hợp trong các tình huống thân mật và không trang trọng.
  • Không nên sử dụng "dad" trong các hoàn cảnh trang trọng, như khi làm việc, gặp gỡ khách, hoặc gửi email chính thức.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dad" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với dad

Thành ngữ của từ dad

the Bank of Mum and Dad
(British English, informal)financial support from your parents, especially when you are an adult
  • Without support from the Bank of Mum and Dad, they could find themselves locked out of the housing market.

Luyện tập với từ vựng dad

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My ______ always reads bedtime stories to me.
  2. She sent a Christmas card to her ______ and mom.
  3. The children played with their ______ at the park. (Gợi ý: danh từ chỉ người thân khác)
  4. His ______ is a talented musician who plays the piano.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Who usually teaches you to ride a bike?
    a) Dad
    b) Uncle
    c) Teacher
    d) Neighbor

  2. "______ helped me fix my broken toy," said the boy.
    a) Father
    b) Dad
    c) Brother
    d) Sister

  3. She baked a cake for her ______ birthday.
    a) dad’s
    b) parents’
    c) sister’s
    d) cat’s

  4. The family photo included his ______, grandparents, and cousins.
    a) dad
    b) pet
    c) friends
    d) boss

  5. "I’ll ask my ______ for advice on this project," Tom decided.
    a) colleague
    b) dad
    c) manager
    d) mother

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "My father cooks delicious pasta." (Dùng từ "dad")
  2. "He borrowed his father’s car for the trip." (Dùng sở hữu cách của "dad")
  3. "Her parent gave her a new laptop." (Thay "parent" bằng từ khác, không dùng "dad")

Đáp án:

Bài 1:

  1. dad
  2. dad
  3. uncle (hoặc grandfather, aunt...)
  4. dad

Bài 2:

  1. a) Dad / b) Uncle
  2. a) Father / b) Dad
  3. a) dad’s
  4. a) dad
  5. b) dad / d) mother

Bài 3:

  1. "My dad cooks delicious pasta."
  2. "He borrowed his dad’s car for the trip."
  3. "Her mother gave her a new laptop." (hoặc "father" nếu thay bằng từ đơn lẻ)

Bình luận ()