pop là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pop nghĩa là tiếp bốp, nổ bốp. Học cách phát âm, sử dụng từ pop qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pop

popverb

tiếp bốp, nổ bốp

/pɒp/
Định nghĩa & cách phát âm từ pop

Từ "pop" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm là "pɑp" (giống như "pap" trong tiếng Việt):

  • Đây là cách phát âm thường gặp khi "pop" được dùng để chỉ:
    • Một loại đồ uống: như soda, nước ngọt (ví dụ: "a glass of pop")
    • Sự nổ: như "popcorn" (bông hạt dẻ), "pop" (tiếng nổ nhẹ)

2. Phát âm là "pəp" (giống như "pep" trong tiếng Việt):

  • Cách phát âm này thường được dùng khi "pop" là một động từ, có nghĩa là "lên" hoặc "trồi lên":
    • Pop up: lướt lên (ví dụ: "The message popped up unexpectedly")
    • Pop in: ghé thăm nhanh (ví dụ: "She popped in to say hello")

Lưu ý:

Để giúp bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "pop" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "pop music", "pop corn", "pop up"...? Tôi sẽ cung cấp cách phát âm phù hợp nhất.

Cách sử dụng và ví dụ với từ pop trong tiếng Anh

Từ "pop" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ:

1. Tiếng nổ, tiếng động lớn (noun & verb):

  • Noun: (tiếng nổ) - dùng để mô tả âm thanh của một thứ gì đó nổ tung.
    • Example: “There was a loud pop when the balloon burst.” (Có một tiếng nổ lớn khi bóng bay nổ tung.)
  • Verb: (nổ) - dùng để mô tả hành động nổ.
    • Example: “The champagne cork popped.” (Đầu nút chai champagne nổ.)

2. (Búp bê) Búp bê (noun):

    • Đây là một loại búp bê cao su, có hình dạng tròn và thường được dùng để trang trí hoặc làm đồ chơi.
      • Example: “She has a collection of cute pops.” (Cô ấy có một bộ sưu tập những chiếc búp bê dễ thương.)

3. (Âm nhạc) Bản nhạc pop (noun):

    • Đây là thể loại nhạc pop phổ biến hiện nay.
      • Example: “I love listening to pop music.” (Tôi thích nghe nhạc pop.)

4. (Đồ uống) Soda, nước ngọt (noun):

    • Trong một số nơi, "pop" dùng để chỉ các loại nước ngọt, soda.
    • Example: “Grab a pop while you’re here.” (Hãy uống một chai soda khi bạn ở đây.) (Thường dùng ở Anh)

5. (Động từ, hành động nhanh chóng) Xuất hiện, nổi lên (verb):

    • Dùng để mô tả một sự kiện, người hoặc thứ gì đó xuất hiện một cách đột ngột và thu hút sự chú ý.
    • Example: “Suddenly, a celebrity popped into the restaurant.” (Bỗng nhiên, một người nổi tiếng xuất hiện vào nhà hàng.)
    • Example: “His career popped overnight.” (Nghề nghiệp của anh ấy nổi lên ngay lập tức.)

6. (Động từ, hành động) Mở, bật (verb):

    • Dùng để mô tả việc mở hoặc bật một thứ gì đó một cách nhanh chóng.
      • Example: “The window popped open.” (Cửa sổ bật mở.)

7. (Động từ, hành động) Đánh bóng, làm bóng (verb):

    • Dùng để đưa vật thể trở lại trạng thái bóng bẩy, mới tinh. (Ít dùng hơn)
    • Example: “He popped the shoes for the party.” (Anh ấy đánh bóng giày để đi dự tiệc.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của “pop”, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Phần lớn: Trong hầu hết các trường hợp, "pop" được sử dụng với nghĩa tiếng nổ, xuất hiện đột ngột hoặc đồ vật bật mở.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "pop" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với pop

Thành ngữ của từ pop

have/take a pop (at somebody)
(British English, informal)to attack somebody physically or in words
  • Football managers are always taking a pop at referees.
…a pop
(especially North American English, informal)costing a particular amount for each one
  • We can charge $50 a pop.

Luyện tập với từ vựng pop

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist’s new single is expected to ______ into the top 10 charts next week.
  2. Please don’t forget to ______ by my office after lunch; we need to discuss the project.
  3. The balloon will ______ if you keep blowing air into it.
  4. She decided to ______ the documents into her bag before leaving.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The child loves to watch bubbles ______ in the air.
    a) pop
    b) burst
    c) explode
    d) vanish

  2. Which verb can describe a sudden, brief appearance?
    a) insert
    b) pop
    c) slide
    d) rotate

  3. The CEO asked the team to ______ over the data before the meeting.
    a) glance
    b) pop
    c) analyze
    d) skip

  4. The corn kernels ______ loudly when heated in the microwave.
    a) melt
    b) pop
    c) dissolve
    d) shrink

  5. The notification ______ up on my screen while I was working.
    a) flashed
    b) popped
    c) faded
    d) froze


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She suddenly appeared at the party.
    Rewrite: __________________________

  2. Original: Can you quickly visit my desk for a second?
    Rewrite: __________________________

  3. Original: The champagne cork flew out with a loud sound.
    Rewrite: __________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. pop
  2. stop (hoặc drop, nhưng "pop in/by" cũng đúng)
  3. burst (hoặc pop, nhưng "burst" tự nhiên hơn với bóng bay)
  4. shove (hoặc toss, nhưng không dùng "pop" ở đây)

Bài 2:

  1. a) pop / b) burst
  2. b) pop
  3. a) glance / b) pop (nếu ngữ cảnh thân mật)
  4. b) pop
  5. b) popped

Bài 3:

  1. She popped up at the party.
  2. Can you pop by my desk for a second?
  3. The champagne cork popped loudly. (Câu này không viết lại bằng từ khác vì yêu cầu phải dùng "pop")

(Giải thích: Câu 3 ở Bài 3 bắt buộc dùng "pop", nên không có câu thay thế. Nếu muốn thêm nhiễu, có thể thêm câu khác yêu cầu dùng từ như "burst").


Bình luận ()